\(3,6m^2=36000cm^2\)
3,6km=3600m
\(3,6m^2=36000cm^2\)
3,6km=3600m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 6km 23dam = . . . . . . . . . . . . km
b. 4 tấn 25yến = . . . . . . . . tấn
c. 2 m 2 7 d m 2 = . . . . . . . . . . . …. m 2
d. 69m 5cm = . . . . . . . . . . m
Bài 4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 3m 5cm = …………………cm
1207g = ………………….kg
3142m = …………km…………….m
508kg = ………….tạ
b) 12m2 4dm2 = ………………..m2
26,8 m2 = …………… m2………….dm2
36 km2 4hm2 = …………………… km2
17,8 m2 = ……………. m2……………dm2
c) 152 m = ............... km
d) 82 kg = ........... tấn
3 m 2 dm = ................m
4 tấn 16 kg = ............ tấn
99 mm = ................ m
2 kg 2 g = ............. kg
5 km 75 m = .................km
200 g = ............. kg
17 ha 34 m2 = ha
9ha 123 m2 = ha
7ha 2345 m2 = ha
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3,4 m= dm = cm
12.5 m = dm = cm
3.05m = dm = cm
7,3 km = dam = m
12,06 km = dam = m
6,186 km = dam = m
Các bạn và thầy cô giúp em với!
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
4575m =.....km .... m
37054mm = ... m .... mm
5687kg = ...... tấn ...... kg
4087g = ...kg ... g
6434dam2 = ... hm2 ....m2
834mm2 = ... cm2 .... mm2
4hm2 300m2 = ........... hm2
209 kg = …….. tấn
7, 07 km = ………km…….....m
11 m2 7 cm2 = ……….dm2
2m 47mm = .... mm
9 tạ 2 kg = ...... kg
8dam2 4m2 = ..... m2
7km 5m =... m
8 tấn 6kg = .... kg
7yến 16g = ... g
Bài 2. Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1,25 m = …... mm c) 452 m = …... km
b) 1,2 m2 = …... dm2 d) 16,7 ha = …...
km2 giúp dzois~~~
Câu 2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 100dm2 = …….. m2 b) 15tạ 3kg = …….. kg
c) 17m2 9 dm2 = ……… dm2 d) 2034m = ……km ….. m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a
)
205
c
m
=
…
…
…
…
m
b
)
8
k
m
50
m
=
…
…
…
…
k
m
c
)
125
h
a
=
…
…
…
…
k
m
2
d
)
3
m
2
130
c
m
2
=
…
…
…
…
m
2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 m 2 = ...d m 2 = ...c m 2 = ...m m 2
Viết hỗn số thích hợp vào chỗ chấm 47 tấn 5 kg= ..... kg; 3 tấn 15 kg= ..... tấn; 9 0000 m= ..... km; 2 kg 21 g= ..... kg; 5 m2 43 dm2= .... m2. LÀ HỖN SỐ NHA MỌI NGƯỜI