\(7dm^3=7000cm^3\)
\(1250dm^3=1,25m^3\)
\(19dm^34cm^3=19004cm^3\)
\(800dm^3=0,8m^3\)
\(2m^38dm^3=2008000cm^3\)
\(3,02m^3=3m^320dm^3\)
\(5,7m^3=5700dm^3\)
\(\dfrac{3}{4}m^3=750dm^3\)
\(7dm^3=7000cm^3\)
\(1250dm^3=1,25m^3\)
\(19dm^34cm^3=19004cm^3\)
\(800dm^3=0,8m^3\)
\(2m^38dm^3=2008000cm^3\)
\(3,02m^3=3m^320dm^3\)
\(5,7m^3=5700dm^3\)
\(\dfrac{3}{4}m^3=750dm^3\)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3,2 dm3 =........ cm3
5 dm3 703 cm3 = ...........dm3
5,8 m = ...........cm
2/3ngày.....giờ
475 dm3 = ...........m3
2m2 5dm2 = .........m2
4,75 m3 = .........dm3
16,08 m3 = .......... m3
........... dm3
m3 = .......dm3
2m3 5dm3 = .......m3
8,075 kg = ...g
49dam2 = ....m2
3/4m3=...dm3
a)viết số thích hợp vào chỗ chấm
7dm3 =..........cm3
19dm3 4cm3=..........cm3
8m3 19dm3=.......dm3
2m3 9dm3=........cm3
5,7m3=.....dm3
1250=......cm3
800m3=.........m3
600000cm3=..........m3
3,02m3=...........m3................dm3
15,9dm3=......dm3.................cm3
b)viết thành số thập phân
4m3 200dm3=.........
12m3 38dm3=..........
5dm3 18cm3=............
200dm3=.................
1. Điền số thích hợp vào chỗ chấm
3,238 m3 = ..... dm3 4789 cm3 = ...... dm3 1997 dm3 = .... m3.... dm3
0,21 m3 = ...... dm3 1 m3 246 dm3 = .... dm3. 10001 cm3 = .... m3 .... dm3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
1997 dm3 =........ m3............dm3
10001 cm3 = ..........m3 ...........dm3
1234000cm3 =........m3...........dm3
40004000 cm3 = ..........m3 .........dm3
2.Viết số thích hợp vào chỗ chấm
9 m3 12 dm3 = ......... m3 35 cm3 = ......dm3
32dm3 = ...... m3 1,235 m3 = ......dm3
a)viết số thích hợp vào chỗ chấm
7dm3 =..........cm3
19dm3 4cm3=..........cm3
8m3 19dm3=.......dm3
2m3 9dm3=........cm3
5,7m3=.....dm3
1250=......cm3
800m3=.........m3
600000cm3=..........m3
3,02m3=...........m3................dm3
15,9dm3=......dm3.................cm3
b)viết thành số thập phân
4m3 200dm3=.........
12m3 38dm3=..........
5dm3 18cm3=............
200dm3=.................
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m 3 | 1 m 3 = ……… d m 3 = ……… c m 3 |
Đề-xi-mét khối | d m 3 | 1 d m 3 = ……… c m 3 ; 1 d m 3 = 0, ……… m 3 |
Xăng-ti-mét khối | c m 3 | 1 c m 3 = 0, ……… d m 3 |
viết số thích hợp vào chỗ chấm
a)123456,789 dm3=...m3...dm3...cm3
b)763 m3 45dm3 9cm3=...m3...dm3...cm3...mm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 4 cm3 123 dm3 = ...m3
2 m3 5 dm3 = ...m3
b, 3,6 dm 3 = ... cm3
40000 cm3 = ... dm3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a. 21 m3 5 dm3 = .........m3
b. 2,87 m3 = .......m3 ........dm3
c.17, 3 m3 = .......dm3 .......cm3
d. 82345 cm3 =........dm3 ........cm3