#include <bits/stdc++.h>
using namespace std;
long long a[1000],i,n;
int main()
{
cin>>n;
for (i=1; i<=n; i++)
cin>>a[i];
for (i=1; i<=n; i++) cout<<a[i]<<" ";
return 0;
}
#include <bits/stdc++.h>
using namespace std;
long long a[1000],i,n;
int main()
{
cin>>n;
for (i=1; i<=n; i++)
cin>>a[i];
for (i=1; i<=n; i++) cout<<a[i]<<" ";
return 0;
}
Viết chương trình nhập từ bàn phím 1 dãy số nguyên gồm 10 phần tử Đưa dãy vừa nhập rần hình Đưa các phần tử có giá trị chẵn ra màn hình
Viết chương trình nhập vào một dãy số gồm N phần tử từ A1, A2,…, An. Hãy đưa ra màn hình dãy số vừa nhập và số lượng các số chẵn trong dãy
Viết chương trình nhập vào một dãy số gồm N phần tử từ A1, A2,…, An. Hãy đưa ra màn hình dãy số vừa nhập và số lượng các số chẵn trong dãy
Viết chương trình nhập từ bàn phím dãy số nguyên N (N<=100). In ra màn hình dãy số vừa nhập
Hãy viết chương trình pascal nhập tên và lớp của học sinh, nhập từ bàn phím dãy số nguyên gồm n phần tử(n nhập từ bàn phím) n<12, tính trung bình cộng của dãy số trên và in ra màn hình, in ra màn hình các số nguyên tố của dãy số trên.
viết chương trình nhập từ bàn phím dãy số nguyên N (N<=100). in ra màn hình số vừa nhập
viết chương trình nhập vào từ bàn phím mảng một chiều C, gồm N phần tử (N<=50).giá trị các phần tử là số nguyên dương , đưa ra màn hình vừa nhập và số lượng phần tử có giá trị chẵn
câu 1 : viết chương trình để:
-Nhập một dãy các số nguyên gồm N phần tử ( ko quá 60 kí tự);
-Nhập 1 số nguyên K từ bàn phím;
-Thông báo ra màn hình số lượng các phần tử trong dãy bằng K
Câu 2: viết chương trình để :
-Nhập một xâu A ( không quá 130 kí tự ) từ bàn phím ;
-Tạo xâu mới B gồm các kí tự trong xâu A nhưng không có kí tự đầu và cuối ;
- In kết quả các xâu trên ra màn hình .
mọi người giúp em với ạ . em đang cần gấp ạ
Cho dãy A gồm N số nguyên (N nhỏ hơn hoặc bằng 200) số nguyên A1,A2,...An. Hãy viết chương trình nhập mảng A vào từ bàn phím và đưa ra màn hình tổng các phần tử chia hết cho 5. Bài 2: Viết chương trình nhập 1 xâu vào từ bàn phím và đưa ra màn hình xâu không chứa dấu cách.