0,505 d m 3 đọc là không phẩy năm trăm linh năm đề-xi-mét khối.
2 3 m 3 : đọc là hai phần ba mét khối.
0,505 d m 3 đọc là không phẩy năm trăm linh năm đề-xi-mét khối.
2 3 m 3 : đọc là hai phần ba mét khối.
viết các số thập phân sau thành số thập phân
0,78 ; 0,505 ; 0,9 ; 0;8093
Viết cách đọc các số đo sau :
208 c m 3 :…………………………………
10,215 c m 3 :…………………………………Viết cách đọc các số đo sau
508 d m 3 :……………………………….
17,02 d m 3 :……………………………….
3 8 c m 3 :……………………………….
viết các số thập phân sau thành phâ số thập phân
0,78 ; 0,505 ; 0,9 ; 0,8093
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
a} 1/4 giờ ; 3/2 phút ; 2/5 giờ .
b} 3/4 kg ; 7/10 m ; 3/5 km.
viết các số đo sau qua dạng số thập phân :
a, 1/4 giờ ; 3/2 phút ; 2/5 giờ
b. 3/4 kg ; 7/10 m ; 3/5km
1, Tìm x
( 3,75 : x ) : 10 = 1,5
2, Viết số đo sau dưới dạng số đo bằng dm3
a)0,009 cm3 = .......
b) 0,33 m3 = ....
c) 1,678 m3 = ......
d) 5 cm3 = ......
3, Tìm y :
( y + 4,2 ) - 5 = 38,6
a) viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là mét :
3 m 6 dm
4 m 75 cm
35 cm
18 m 4 cm
viết các số đo sau dưới đạng ssos đo có đơn vị là m3
5cm3; 2306cm3; 0,2cm3; 42dm3; 10,6dm3; 0,9dm3