\(4.16^5.32=2^2.2^{20}.2^5=2^{27}\)
\(72^4.81^{10}=2^{12}.3^8.3^{40}=2^{12}.3^{48}=2^{12}.\left(3^4\right)^{12}=2^{12}.81^{12}=243^{12}\)
\(4.16^5.32=2^2.2^{20}.2^5=2^{27}\)
\(72^4.81^{10}=2^{12}.3^8.3^{40}=2^{12}.3^{48}=2^{12}.\left(3^4\right)^{12}=2^{12}.81^{12}=243^{12}\)
viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa, một tích lũy thừa hoặc một tổng các lũy thừa
a) 5.p.5.p.2q.4.q
b) a.a + b.b + c.c.c + d.d.d.d
viết các phép tính sau dưới dạng một lũy thừa
a) 3.3^4.3^5
b) 7^3:7^2:7
c) (x^4)^3
viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa
a) x8:x7:x(x#0) giúp em zới
Viết kết quả phép chia dưới dạng lũy thừa
A.265:2⁵:4
B.(4X²)⁸:(4X²)⁴:(4X²)² (X≠0)
C.y⁵⁰:(y⁵)³:(y²)¹⁰
Nếu được các anh chị dảng cho em với ạ!
Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa
a. 3.5.15.15
b. 2.2.5.2.5
c. 1000.10.10
d. a.a.a.b.b.b
e. n.n.n + p.p
1.Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa
a) 4^8 . 2^20 ; 9^12 . 27^5 . 81^4 ; 64^3 . 4^5 . 16^2
b) 25^20 . 125^4 ; x^7 . x^4 . x^3 ; 3^6 . 4^6
c) 8^4 . 2^3 . 16^2 ; 2^3 . 2^2 . 8^3 ; y . y^7
2.Tính giá trị lũy thừa sau
a) 2^2 ; 2^3 ; 2^4 ; 2^5 ; 2^6 ; 2^7 ; 2^8 ; 2^9 ; 2^10
b) 3^2 ; 3^3 ; 3^4 ; 3^5
c) 4^2 ; 4^3 ; 4^4
d) 5^2 ; 5^3 ; 5^4
3.Viết các thương sau dưới dạng lũy thừa
a) 4^9 : 4^4 ; 17^8 : 17^5 ; 2^10 : 8^2 ; 18^10 : 3^10 ; 27^5 : 81^3
b)10^6 : 100 ; 5^9 : 25^3 ; 4^10 : 64^3 ; 2^25 : 32^4 ; 18^4 : 9^4
viết các tích sau dưới dạng lũy thừa
a.a.a.a.a.a
4.5.20.20.20
3.2.12.12.3
3.5.27.125
Viết gọn các tích sau dưới dạng lũy thừa
a. 2.4.8.8.8
Viết gọn các tích sau dưới dạng lũy thừa
b. x.x.x.x.x