1 | bet | bet | bet | đặt cược |
2 | bid | bid | bid | thầu |
3 | broadcast | broadcast | broadcast | phát sóng |
4 | cost | cost | cost | phải trả, trị giá |
5 | cut | cut | cut | cắt |
6 | hit | hit | hit | nhấn |
7 | hurt | hurt | hurt | tổn thương |
8 | let | let | let | cho phép, để cho |
9 | put | put | put | đặt, để |
10 | read | read | read | đọc |
11 | shut | shut | shut | đóng |
2. Nhóm các động từ có V3 giống V1
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
12 | become | became | become | trở thành |
13 | come | came | come | đến |
14 | run | ran | run | chạy |
3. Nhóm các động từ có nguyên âm “I” ở V1, chuyển thành “A” ở V2 và “U” ở V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
15 | begin | began | begun | bắt đầu |
16 | drink | drank | drunk | uống |
17 | ring | rang | rung | vòng |
18 | run | ran | run | chạy |
19 | sing | sang | sung | hát |
20 | swim | swam | swum | bơi |
21 | hang | hung | hung | treo |
4. Nhóm các động từ có V2 và V3 giống nhau
4.1 Nhóm các động từ V1 có tận cùng là “D” chuyển thành “T” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
22 | build | built | built | xây dựng |
23 | lend | lent | lent | cho vay |
24 | send | sent | sent | gửi |
25 | spend | spent | spent | chi tiêu |
4.2 Nhóm các động từ V1 có tận cùng là “M”, “N” chuyển thành “T” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
26 | dream | dreamt | dreamt | mơ, mơ mộng |
27 | lean | leant | leant | dựa vào |
28 | learn | learnt | learnt | học |
29 | mean | meant | meant | ý muốn nói, ý nghĩa |
4.3 Nhóm các động từ V1 có nguyên âm giữa “EE” chuyển thành “E” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
30 | keep | kept | kept | giữ |
31 | feed | fed | fed | cho ăn |
32 | feel | felt | felt | cảm thấy |
33 | meet | met | met | đáp ứng |
34 | sleep | slept | slept | ngủ |
4.4 Nhóm các động từ V2 và V3 có đuôi “OUGHT” hoặc “AUGHT”
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
35 | bring | brought | brought | mang lại |
36 | buy | bought | bought | mua |
37 | catch | caught | caught | bắt |
38 | fight | fought | fought | chiến đấu |
39 | teach | taught | taught | dạy |
40 | think | thought | thought | nghĩ |
4.5 Nhóm động từ có V1 tận cùng là “AY”, chuyển thành “AID” ở V2, V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
41 | say | said | said | nói |
42 | lay | laid | laid | đặt, để |
43 | pay | paid | paid | trả |
4.6 Nhóm động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “OU” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
44 | bind | bound | bound | buộc, kết thân |
45 | find | found | found | tìm |
46 | wind | wound | wound | thổi |
4.7 Nhóm động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “U” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | sting | stung | stung | chọc tức |
49 | swing | swung | swung | nhún nhảy |
4.8 Một số động từ khác có V2, V3 giống nhau
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
50 | have | had | had | có |
1. cut cut cut
2. let let let
3. hurt hurt hurt
4. read read read
5. put put put
6. hold held held
7. keep kept kept
8. bring brought brought
9. find found found
10. fight fought fought
11. cost cost cost
12. sell sold sold
13. seek sought sought
14. send sent sent
15. win won won
16. understand understood understood
17. become became become
18. run ran run
19. come came come
20. hear heard heard
***MÌNH GỢI Ý 20 TỪ ĐÓ, CÒN LẠI BẠN TÌM TRÊN MẠNG ĐI***
mình cần cả phiên âm nữa giúp mik nhé làm ơn
1 | bid | bade | bidden |
2 | bite | bit | bitten |
3 | dig | dug | dug |
4 | do | did | done |
5 | come | came | came |
6 | cost | cost | cosst |
7 | eat | ate | eaten |
8 | fall | fell | felt |
9 | fly | flew | flown |
10 | fling | flung | flung |
11 | get | got | got |
12 | go | went | gone |
13 | give | gave | given |
14 | hang | hung | hung |
15 | lay | laid | laid |
16 | lie | lay | lain |
17 | light | lit | lit |
18 | meet | met | met |
19 | make | made | made |
20 | pay | paid | paid |
21 | pep | pep | pep |
22 | pry | pried | pried |
23 | ride | rode | ridden |
24 | ring | rang | rung |
25 | rue | rued | rued |
26 | run | ran | run |
27 | saw | sawed | sawn |
28 | see | saw | seen |
29 | sit | sat | sat |
30 | sow | sowed | sown |
31 | spin | spun | spun |
32 | spit | spat | spat |
33 | take | took | told |
34 | tear | tore | torn |
35 | teach | taught | taught |
36 | tell | told | told |
37 | tread | trod | trod |
38 | wake | woke | woken |
39 | weave | wore | worn |
40 | win | won | won |
41 | wind | wound | wound |
42 | write | wrote | written |
43 | wring | wrung | wrung |
44 | bear | beat | beaten |
45 | be | was,were | been |
46 | bear | bore | born |
47 | become | became | become |
48 | arise | arose | arisen |
49 | abide | abode | abode |
50 | beget | begot | begotten |