Hãy tìm những từ đồng nghĩa với từ ‘keen on’
em hãy tìm 1 từ đồng nghĩa với từ choi loi và đặt câu với từ đó
Hãy nêu những từ Tiếng Anh đồng nghĩa với từ 'Hate' (Ghét)
1. This is the book. Đặt câu hỏi với từ được in đậm.
2. This car ___ big . A. is B. will C. was D. are.
3. This are my car and it's big. Tìm lỗi sai.
4. Tìm từ đồng nghĩa với từ big.
5. Tìm từ trái nghĩa với từ crowded.
từ đồng nghĩa với intelligent là gì
1.
đặt câu có đại từ dùng để xưng hô
đặt câu có đại từ thay thế cho danh từ
đặt câu có đại từ thay thế cho tính từ.
2;
tìm 3 từ đồng nghĩa với đoàn kết
tìm 3 từ trái nghĩa với đoàn kết
tom drives to work every morning. chuyển thành câu đồng nghĩa từ by (giúp mik với)
Từ cháy trong 2 câu văn sau có quan hệ như thế nào:
Hoa trạng nguyên, cháy lên những ngày thi bận rộn
Trong bếp lò, lửa cháy bập bùng
A:đó lả 2 từ đồng nghĩa
B:đoa là 2 từ đồng âm
C:đó là từ nhiều nghĩa
Từ “hay” trong cụm từ “ăn vóc học hay” và từ “hay” trong cụm từ “mới hay tin” có quan hệ với nhau như thế nào ?
A. Đồng nghĩa B. Nhiều nghĩa C. Trái nghĩa D. Đồng âm