Điều chế khí CO trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng nào
A. HCOOH → H 2 S O 4 Đ CO + H2O
B. 2C + O2 → t o 2CO
C. C + H2O ⇌ 1050 o C CO + H2
D. CO2 + C → t o 2CO
Điều chế khí CO trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng nào
A. HCOOH → H 2 SO 4 , ( t 0 ) CO + H 2 O
B. 2 C + O 2 → t 0 2 CO
C. C + H 2 O ⇌ 1050 0 C CO + H 2
D. C + CO 2 → t 0 2 CO
Phản ứng nào sau đây được sử dụng để điều chế C O 2 trong phòng thí nghiệm
A. C a C O 3 + HCl
B. C a C O 3 t o c a o
C. C + O 2 t o c a o
D. CO + O 2 t o c a o
Điều chế khí N2 trong phòng thí nghiệm bằng phương trình sau :
A. NH3 + CuO/t0
B. Nhiệt phân NH4NO3
C. NH4Cl + NaNO2/t0
D. Cho Al + HNO3 loãng
Trong phòng thí nghiệm, axit photphoric được điều chế bằng phản ứng sau:
A. P + 5HNO3 (đặc) → H3PO4 + 5NO2 + H2O
B. Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 2H3PO4 + 3CaSO4↓
C. 4P + 5O2 → P2O5 và P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
D. 2P + 5Cl2 → 2PCl5 và PCl5 + 4H2O → H3PO4 + 5HCl
Trong phòng thí nghiệm, axit photphoric được điều chế bằng phản ứng sau
A. 3P + 5HNO3 + 2H2O → 3H3PO4 + 5NO
B. Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 2H3PO4 + 3CaSO4↓
C. 4P + 5O2 → P2O5 và P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
D. 2P + 5Cl2 → 2PCl5 và PCl5 + 4H2O → H3PO4 + 5HCl
Trong phòng thí nghiệm, thường điều chế HNO 3 bằng phản ứng:
A. N 2 O 5 + H 2 O → 2 HNO 3
B. NaNO 3 + H 2 SO 4 ( đ ) → HNO 3 + NaHSO 4
C. Cu ( NO 3 ) 2 + 2 H 2 O → Cu OH 2 + 2 HNO 3
D. 4 NO 2 + 2 H 2 O + O 2 → 4 HNO 3
Trong phòng thí nghiệm, thường điều chế HNO3 bằng phản ứng
A. NaNO3 + H2SO4 (đặc) → HNO3 + NaHSO4
B. 4NO2 + 2H2O + O2 → 4HNO3
C. N2O5 + H2O → 2HNO3
D. 2Cu(NO3)2 + 2H2O → Cu(OH)2 + 2HNO3
Trong phòng thí nghiệm, thường điều chế HNO3 bằng phản ứng
A. NaNO3 + H2SO4 (đặc) → HNO3 + NaHSO4
B. 4NO2 + 2H2O + O2 → 4HNO3
C. N2O5 + H2O → 2HNO3
D. 2Cu(NO3)2 + 2H2O → Cu(OH)2 + 2HNO3