( − 9 ) . ( − 5 ) + ( − 7 ) . 12 = 45 + ( − 84 ) = − 39.
( − 9 ) . ( − 5 ) + ( − 7 ) . 12 = 45 + ( − 84 ) = − 39.
Tính giá trị biểu thức:
a) ( − 9 ) . ( − 5 ) + ( − 7 ) . 12.
b) ( − 4 ) . 12 + ( − 3 ) . ( − 8 )
c) ( − 12 ) . 7 − 6 . ( − 5 ) .
d) ( − 6 ) . 9 − ( − 9 ) . 8.
Tính giá trị biểu thức:
a) ( − 12 ) . 5 + ( − 3 ) 2 .
b) 9 . ( − 6 ) − ( − 2 ) 3 .
c) ( − 24 ) : 3 + 10.
d) ( − 36 ) : ( − 12 ) + ( − 6 ) . ( − 7 ) .
Tính giá trị biểu thức sau
a, 2/3+1/3.(-4/9+5/6):7/12
tính giá trị biểu thức \(\dfrac{2}{3}+\dfrac{1}{3}.\left(-\dfrac{4}{9}+\dfrac{5}{6}\right):\dfrac{7}{12}\)
Tính giá trị các biểu thức sau:
a) \(\dfrac{2}{3}\)+\(\dfrac{1}{3}\).(\(\dfrac{-4}{9}\)+\(\dfrac{5}{6}\)):\(\dfrac{7}{12}\)
Tính giá trị biểu thức:
a) ( − 3 ) + ( − 32 ) + 12.
b) ( − 17 ) + 7 + ( − 6 ) .
c) ( + 12 ) − 7 − 13.
d) 12 − ( − 32 ) − 9.
bài 5: tính giá trị biểu thức sau một cách hợp lí
A = -7/21 + ( 1+1/3) B=2/15 +(5/9+ -6/9)
C=9-1/5 + 3/12 ) + -3/4
bài 6
a) x + 7/8 = 13/12 b) - (-6)/12 - x = 9/48
c) x+ 4/6 = 5/25 - (-7)/15 c) x + 4/5 = 6/20 - (-7)/3
1|)Tính giá trị biểu thức
a) -5 / 7 . 2 / 11 + -5 / 7 . 9 / 11 + 1 và 5 / 7
b) 2 / 3 + 1 / 3 ( - 4 / 9 + 5 / 6 ) :7 / 12
Tính giá trị biểu thức:
A=1+2-3-4+5+6--7-8+9+10-11-12+.....+97+98-99-100