xy2 + 2xy + x = 32y
xy2 + 2xy - 32y + x = 0
<=> x = 32y/ ( y2 + 2y + 1) = 32/ (y + 1) - 32/( y + 1)2
x nguyên khi (y+1)^2 là ước của 32 => (y+1)^2 = 1,4,16
=> y + 1 = 1,2,4 vì y nguyên dương
=>y = 0( loại ) ; 1;3
=> x
xy2 + 2xy + x = 32y
xy2 + 2xy - 32y + x = 0
<=> x = 32y/ ( y2 + 2y + 1) = 32/ (y + 1) - 32/( y + 1)2
x nguyên khi (y+1)^2 là ước của 32 => (y+1)^2 = 1,4,16
=> y + 1 = 1,2,4 vì y nguyên dương
=>y = 0( loại ) ; 1;3
=> x
Tìm x,y\(\in\)N* : xy2+2xy+x=32y
Tìm số hữu tỉ x biết rằng x y 2 = 1 4 và x y = 32 y ≠ 0
A. x = 256
B. x = 128
C. x = 64
D. x = 4096
Bài 7: Tính giá trị của các biểu thức sau tại x = l; y = –1; z = –2.
a) 2xy (5x2y + 3x – z); b) xy2 +y2z3 + z3x4.
M = 2xy + 3xy² - 2xy + 4x- xy2 + 1 a) tìm bậc của đa thức M b) định giá trị của m tại x = 1 và y = -2
Tính giá trị của các biểu thức: x3 + x2y + xy2 + 2xy(x + y)
biết x + y = 2
Tìm x,y \(\in\)Z TM: x-2xy + y = 10
x+2y+93= 2xy
tìm x, y\(\in\)z
a) tìm \(x\in Z\) để \(\frac{x^2+x+3}{x+1}\in Z\)
b) tìm x,y nguyên biết x+2xy+y=0
Tìm x,y\(\in Z\): 1+x+y+2xy2=xy+x2+2y2