Bài 2: Tìm x, biết: a) (x + 2)^2 – 2(x + 2)(x – 5) = 0. b) 2x^2 + 3x – 5 = 0. c) x + 2 ^2 x 2 + 2x^3 = 0. d) (3x-1)^2-4(x+5)^2=0
a) ( 2x + 4 ) (3x -9 ) < 0
b) \(\frac{x^2+5}{x-5}>0\)
c ) \(x^2-15x+50\ge0\)
d) x2 - 6x + 15 > 0
Tìm x, biết:
a) 8 x 3 - 50x = 0;
b) 2(x + 3)- x 2 - 3x = 0;
c) 6 x 2 - 15x - (2x - 5)(2x + 5) = 0.
Tìm x biết :
a. 5(2x + 1) - 2x - 1 = 16
b. 4x(x + 5) = 3(x + 5)
c. x(x - 2) = 3 - 6
I) THỰC HIỆN PHÉP TÍNH a) 2x(x^2-4y) b)3x^2(x+3y) c) -1/2x^2(x-3) d) (x+6)(2x-7)+x e) (x-5)(2x+3)+x II phân tích đa thức thành nhân tử a) 6x^2+3xy b) 8x^2-10xy c) 3x(x-1)-y(1-x) d) x^2-2xy+y^2-64 e) 2x^2+3x-5 f) 16x-5x^2-3 g) x^2-5x-6 IIITÌM X BIẾT a)2x+1=0 b) -3x-5=0 c) -6x+7=0 d)(x+6)(2x+1)=0 e)2x^2+7x+3=0 f) (2x-3)(2x+1)=0 g) 2x(x-5)-x(3+2x)=26 h) 5x(x-1)=x-1 IV TÌM GTNN,GTLN. a) tìm giá trị nhỏ nhất x^2-6x+10 2x^2-6x b) tìm giá trị lớn nhất 4x-x^2-5 4x-x^2+3
Tìm a,b,c biết : (ax+b)*(x^2+2x-1)=2x^3+cx^2-2dx+5
1) tính nhanh giá trị biểu thức:
a) x^2 + 4y^2 - 4xy tại x=18; y=4
b) (2x + 1)^2 + (2x - 1)^2 - 2 (1 + 2x) (1 - 2x) tại x = 100
2) tìm x biết :
a) 7x^2 -28 =0 b) 2/3x (x^2 - 4) = 0 c) 2x (3x - 5) - (5 - 3x) = 0
d) (2x - 1)^2 -25 = 0
3) phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
a) 2(x - 3) - y (x - 3) b) x^3 + 3x^2 - 3x - 1 c) x^2 + 5xy d) x^2 - x - y^2 -y
e) x^2 - 9y^2 +2x +1 f) x^2 - 2x - 4y^2 - 4y g) 10x +15y h) x^2 - 2xy + y^2 - 4
i) 4x - 4y + x^2 - 2xy + y^2 k) x^4 - 4x^3 - 8x^2 - 8x l) x^3 + x^2 - 4x - 4
n) x^3 + x^2y - xy^2 - y^3 o) x^2 - y^2 - 2x - 2y p) x^2 - y^2 - 2x + 2y
q) 2x + 2y - x^2 - xy r) x^2 - 25 + y^2 + 2xy s) x^3 - 2x^2 + x
t) 12x^2y - 18xy^2 - 30y^2 u) 36 - 12x + x^2 v) 3x^2 - 3xy
Tìm x biết :
a, (2x + 1)^2 - 4(x + 2)^2 = 9
b, x^2 - 2x - 15 = 0
c, 2x^2 + 3x -5 = 0
1 ,C/m biểu thức sau luôn âm với mọi x, y
2xy - x^2 - 2y^2 + 4y - 5
2, tìm x biết :
(2x + 1) (1 - 2x ) - (2x - 1)^2 + x^2 + 5 = 0