x.[ x - 3 ] = 0 <=> x2 - 3x = 0 <=> 3x = x2 => x ko tồn tại
x.[ x - 3 ] = 0 <=> x2 - 3x = 0 <=> 3x = x2 => x ko tồn tại
Bài 13: Tìm x biết: a) (x-2)(x-3)-D0. b) (x-3)(x-4)-0. c) (x-7)(6-x)=0. d) (x-3)(x-13)=0. The Bài 14: Tìm x biết: a) (12-x)(2-x)=0. b) (x-33)(11-x)=0. c) (21-x)(12-x)=0. d) (50-x)(x-150) =0. Bài 15: Tìm x biết: a) 2x +x = 45. b) 2x +7x = 918. c) 2x+3x 60+5. d) 11x+22x 33.2.
Tìm biết: a) x (x - 6) = 0; b) x (x + 5) = 0; c) (x + 3)(x - 7) = 0; d) (x - 3) ( x 2 + 12) = 0
Tìm x thuộc Z biết: a) x ( x - 2) = 0 b) x ( x + 7 ) = 0 c) ( x + 6) ( x - 4) = 0; d) ( x - 3) ( 2 x 2 + 3) = 0
Tìm x thuộc Z biết: a) x (x - 7) = 0; b) x (x + 11) = 0; c) (x + 8) (x - 12) = 0; d) (x - 3) ( x 2 + 3) = 0;
tìm y biết : 2 . y - 12 .y = 0
tìm y biết( y - 7) . ( y - 8) =0
tìm x biết : x + x.2+x.3+....+x.10=165
Bài 4. Tìm số nguyên x , biết :
a/ x(x - 3) < 0
c/ (x + 2)(x + 5) < 0
b/ x(x - 3) > 0
d/ (x + 2)(x + 5) > 0
Bài 5. Tìm số nguyên , biết :
a/ ( n + 3 ) ( n² + 1 ) = 0
b/ ( n - 1 ) ( n² - 4 ) = 0
Bài 6. Tìm các số nguyên x và y , biết rằng : ( x + 1 )^2 + ( y - 1 )^2 = 0
tìm x, biết:
a) x - 45 . 27 = 0
b) 45 . 2 . x - 4 . 13 = 0
c) x - 3 . x - 5 = 0
Tìm x biết:
a) (3 - x).(x - 3) = 0
b) x.(x + 1) = 0
tìm x, biết
a) (x+5).9x-4)=0
b) (x-1).(x-3)=0
c) (3-x).(x-3)=0
d) x.(x+1)=0
Tìm x Î Z biết:
a) x ( x - 3) = 0;
b) x ( x + 9) = 0;
c) ( x + 1) ( x - 1) = 0;
d) ( x - 13 ) ( x 2 + 8 ) = 0 .