- Từ láy: nhanh nhảu, nhanh nhẹn, nhanh nhanh, nhanh nhánh.
- Từ ghép : nhanh tay, tinh nhanh, nhanh mắt.
từ láy nhanh nhẹn
từ ghép nhanh chóng
tìm 4 từ ghép có chứa tiếng rộng
....4 từ láy chứa tiếng rộng
rông: rộng rãi, rồng rộng
rộng: rộng chỗ, rộng nhà