Tìm và viết các từ ghép, từ láy chứa những tiếng sau vào ô thích hợp :
| Từ ghép | Từ láy | |
| Ngay | ngay thẳng, ........................ | ngay ngắn...................... |
| Thẳng | ............................... | ................................... |
| Thật | ................................ | ................................... |
| Từ ghép | Từ láy | |
| Ngay | ngay thẳng, ngay thật | ngay ngắn |
| Thẳng | thẳng băng, thẳng cánh, thẳng đuột, thẳng đứng, thẳng tắp | thẳng thắn, thẳng thớm |
| Thật | chân thật, thành thật, thật lòng, thật tâm, thật tình | thật thà |
| từ ghép | từ láy | |
| Ngay | ngay thật,ngay lưng,ngay đơ,ngay lập tức | ngay ngáy,ngay ngắn |
| Thẳng | thẳng băng,thẳng tắp,thẳng tay,thẳng tuột,thẳng đứng,thẳng cánh,... | thẳng thắn,thẳng thừng,thẳng thớm |
| Thật | thật lòng,thàng thật,chân thật,ngay thật | thật thà |