B.Horse
chắc chắn luôn
B.Horse
chắc chắn luôn
.Choose/ Circle the word which has the underlined part pronounced differently from that of the others. (Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại)
1.A. climb B. breakfast C. club D. football
2. A. thank B. thin C. mother D. tooth
3. A.copy B. post C. body D. orange
4. A. books B. pens C. rulers D. erasers
5. A. tables B. streets C. lamps D. lakes
6. A. notebooks B. pencils C. bags D. erasers
7. A.tired B. opened C. added D. lived
8. A. pear B. dear C. beer D. fear
Tìm từ có cách phát âm khác :
A.invite B.city C. comics D.hi
Giúp mik
tìm từ có cách phát âm khác
1 A blue B full C foot D pruple
tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A.healthy B.math C.brother D. theater
A. does B.watches C.finishes D. brushes
A. bottle B.job C.movie D.chocolate
Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
1. tìm 30 danh từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
2. tìm 30 tính từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
3. tìm 5 danh từ , 5 tính từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2
4. tìm 20 động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2
5.tìm 10 động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
6.tìm 20 từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
7.tìm 20 từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2.
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 3/ A.motorbike B.countryside. C.underground D.Information
tìm từ phát âm khác
3. A. goes B. washes C. boxes D. classes
tìm từ có cách phát âm khác vs các từ còn lại.
.a. camp : b.table:c.badiminton:d.packer
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 1/ A.back B.taxi C.last D.parents 2/A.coach B.ancient C.come D.country