Tìm từ phát âm khác
1 . A. cheap B.near C.clean D.peaceful
2. A.classmate B.compass C.smart D.fast
3. A.other B.son C.some D.short
4. A. listen B.comparative C.city D.tasty
watched
looked
finished
visited
tìm từ có cách đọc khác (âm ed)
Chọn từ có cách đọc khác
1 A book B foot C Poor D Look
2 A tale B hang C Land D Hard
Tìm từ có cách đọc khác với những từ còn lại :
A . studio
B . documentary
C . cute
D . stupid
Mik cần gấp !!! 2 h chiều nay mik đi hok rồi !!!
a, Tìm 3 từ có cách phát âm /S/ và đặt câu với từ vừa tìm được.
b, Tìm 3 từ có cách phát âm / IZ/ và đặt câu với từ vừa tìm được.
c, Tìm 3 từ có cách phát âm /Z/ và đặt câu với từ vừa tìm được.
giúp mk nha mn
Chọn từ có cách phát âm vần nhấn đọc khác với các từ còn lại:
A. Citadel
B. Chocolate
C. Museum
D. Badminton
Tìm 3 từ có cách phát âm / s /
Tìm 3 từ có cách phát âm / z /
Tìm 3 từ có cách phát âm / iz/
giúp mk vói mn
Tìm từ có cách đọc khác với những từ còn lại
A. bench B. couches C. houses D. tomatoes
emergency: ???
từ trên kia là gì cách đọc như thế nào