Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y = x 4 - 2 ( m - 1 ) x 2 + m - 2 đồng biến trên khoảng (1;3)?
A. m ∈ [ - 5 ; 2 )
B. m ∈ (- ∞ ;2]
C. m ∈ ( 2 ; + ∞ )
D. m ∈ ( - ∞ ; - 5 )
Tất cả các gía trị thực của tham số m sao cho hàm số \(y=x^4-2\left(m-1\right)x^2+m-2\)đồng biến trên khoảng (1;3) là
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y = x 4 - 2 n - 1 x 2 + m - 2 đồng biến trên khoảng (1; 3)?
A. m ∈ [ - 5 ; 2 )
B. m ∈ ( - ∞ ; 2 ]
C. m ∈ 2 ; + ∞
D. m ∈ - ∞ ; - 5
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y = tan x - 2 tan x - m đồng biến trên khoảng 0 ; π 4 ?
A. 1≤ m < 2.
B. m≤ 0 .
C. m> 2.
D. Cả A và B đúng
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = - x 3 + 2 x 2 - ( m - 1 ) x + 2 nghịch biến trên khoảng (-∞;+∞)
A. m ≤ 7 3
B. m ≥ 7 3
C. m ≥ 1 3
D. m > 7 3
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y = tan x - 2 tan x - m đồng biến trên khoảng 0 ; π 4 ?
A. 1 ≤ m < 2
B. m ≤ 0 ; 1 ≤ m < 2
C. m ≥ 2
D. m ≤ 0
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y = - 2 tan x - 1 tan x + m đồng biến trên khoảng ( 0 ; π 4 ) .
A..
B..
C..
..
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y = x 3 - 6 x 2 + m x + 1 đồng biến trên khoảng ( 0 ; + ∞ ) ?
A. m ≤ 0
B. m ≤ 12
C. m ≥ 0
D. m ≥ 12
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y = x 3 - 6 x 2 + m x + 1 đồng biến trên khoảng (0;+∞)?
A. m ≤ 0.
B. m ≤ 12.
C. m ≥ 0.
D. m ≥ 12.