\(y=\sqrt[]{1-sinx}\) xác định \(\Leftrightarrow1-sinx\ge0\)
\(\Leftrightarrow sinx\le1\left(luôn.đúng\right)\)
\(\Leftrightarrow\forall x\in R\)
\(y=\sqrt[]{1-sinx}\) xác định \(\Leftrightarrow1-sinx\ge0\)
\(\Leftrightarrow sinx\le1\left(luôn.đúng\right)\)
\(\Leftrightarrow\forall x\in R\)
Tìm tập xác định của mỗi hàm số sau:
Tìm tập xác định của hàm số sau y = tan 2 x 3 sin 2 x - cos 2 x



![]()
Tìm tập xác định của hàm số sau y = c o t x 2 sin x - 1
A. ![]()
B. ![]()
C. ![]()
D. ![]()
Tìm tập xác định của hàm số sau y = tan 2 x 3 sin 2 x - cos 2 x
A.
![]()
B.
![]()
C.
![]()
D.

Tìm tập xác định của hàm số sau y= tan 2 x 3 sin 2 x - cos 2 x



Tìm tập xác định của hàm số sau y = tan 2 x 3 sin 2 x - cos 2 x
A. D = R / π 4 + k π 2 ; π 12 + k π 2 ; k ∈ Z
B. D = R / π 6 + k π 2 ; π 5 + k π 2 ; k ∈ Z
C. D = R / π 4 + k π 2 ; k π 2 ; k ∈ Z
D. D = R / π 3 + k π 2 ; π 12 + k π 2 ; k ∈ Z
Tìm tập xác định của hàm số sau: y = c o t 2 2 π 3 - 3 x
A. 
B. ![]()
C. 
D. ![]()
Tìm tập xác định của hàm số sau y = tan 2 x 3 sin 2 x - cos 2 x

![]()


Tìm tập xác định của hàm số sau y = tan 2 x 3 sin 2 x - cos 2 x
A. ![]()
B. ![]()
C. ![]()
D. ![]()