Số hạng tổng quát trong khai triển: \(C_9^kx^k.3^{9-k}\)
Số hạng chứa \(x^2\Rightarrow k=2\)
Hệ số: \(C_9^2.3^7\)
Số hạng tổng quát trong khai triển: \(C_9^kx^k.3^{9-k}\)
Số hạng chứa \(x^2\Rightarrow k=2\)
Hệ số: \(C_9^2.3^7\)
Trong khai triển nhị thức x + 1 x n , x ≠ 0 , hệ số của số hạng thứ 3 lớn hơn hệ số của số hạng thứ 2 là 35. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nói trên.
A. 225
B. 252
C. 522
D. 525
Trong khai triển nhị thức x + 1 x n , x ≠ 0 hệ số của số hạng thứ 3 lớn hơn hệ số của số hạng thứ 2 là 35. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nói trên.
A. 225
B. 252
C. 522
D. 525
Tìm số hạng thứ năm trong khai triển x + 2 x 10 mà trong khai triển đó số mũ của x giảm dần.
Tìm số hạng thứ năm trong khai triển của x - 2 x 11
mà trong khai triển đó số mũ của x giảm dần:
A. - 5280 x 3
B. 5280 x 3
C. 14784x
D. -14784x
Tìm hệ số của số hạng chứa x^10 trong khai triển: (x^2-x^3+1)^10
Cho khai triển x + 2 x 6 với x>0. Tìm hệ số của số hạng chứa x 3 trong khai triển trên.
A. 80
B. 160
C. 240
D. 60
Cho biết 3 số hạng đầu của khai triển x + 1 2 x n , x > 0 có các hệ số là 3 số hạng liên tiếp của một cấp số cộng. Tìm số hạng thứ 5 trong khai triển trên.
A. 35 4 x 4
B. 35 8
C. 53 8 x 4
D. 53 8
Cho biết 3 số hạng đầu của khai triển x + 1 2 x n , x > 0 có các hệ số là 3 số hạng liên tiếp của một cấp số cộng. Tìm số hạng thứ 5 trong khai triển trên.
A. 35 8 x 4
B. 35 8
C. 53 8 x 4
D. 53 8
Biết rằng trong khai triển trên tổng hệ số của ba số hạng đầu bằng 161. Tìm a
Gọi x là hệ số không chứa x trong khai triển nhị thức Niu – tơn
x 2 - 2 x n = C n 0 x 2 n + C n 1 x 2 n - 1 - 2 x + . . . + C n n - 1 x 2 - 2 x n - 1 + C n n - 2 x n n ∈ ℕ *
Biết rằng trong khai triển trên tổng hệ số của ba số hạng đầu bằng 161. Tìm a
A. 11520
B. 11250
C. 12150
D. 10125