Hệ số chứa x 2 trong khai triển nhị thức của đa thức f ( x ) = x − 2 x n x > 0 ; n ∈ ℕ * bằng bao nhiêu, biết 2 A n 2 − C n 2 = n 2 + 5 .
A. 40
B. -80
C. 90
D. -32
Tìm số hạng không chứa x trong khai triển thành đa thức của biểu thức x 3 + 1 x 4 7 , x > 0.
A. C 7 6 .
B. C 7 2 .
C. C 7 5
D. C 7 4 .
Trong khai triển đa thức P ( x ) = x + 2 x 6 x > 0 . Hệ số của x 3 là
A. 60
B. 80
C. 160
D. 240
Trong khai triển đa thức P x = x + 2 x 6 x > 0 , hệ số của x 3 là:
A. 60
B. 80
C. 160
D. 240
Tìm số hạng không chứa x trong khai triển thành đa thức của x x + 1 x 4 n , với x > 0 nếu biết rằng C n 2 - C n 1 = 44
A. 165
B. 238
C. 485
D. 525
Hệ số chứa x 2 trong khai triển nhị thức của đa thức f x = x − 2 x n x > 0 ; n ∈ ℕ * bằng bao nhiêu, biết 2 A n 2 − C n 2 = n 2 + 5 .
A. 40.
B. -80.
C. 90.
D. -32.
Số hạng không chứa x trong khai triển f ( x ) = x - 2 x 2 9 , x ≠ 0 bằng
A. 5376
B. -5376
C. 672
D. -672
Cho khai triển x + 2 x 6 với x > 0 . Tìm hệ số của số hạng chứa x 3 trong khai triển trên.
A. 80
B. 160
C. 240
D. 60
Cho số phức z = a + b i ( a , b ∈ R ; a ≥ 0 , b ≥ 0 ) . Đặt đa thức f ( x ) = a x 2 + b x - 2 . Biết f ( - 1 ) ≤ 0 , f ( 1 / 4 ) ≤ - 5 4 . Tìm giá trị lớn nhất của |z|
A. max|z|=2 6
B.max|z|=3 2
C.max|z|=5
D. max|z|=2 5