Cho dãy số u n thỏa mãn u 1 = 1 u n = 3 u n - 1 + 1 ∀ n ∈ ℕ , n ≥ 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của n để log 9 u n > 100
A. 102
B. 101
C. 202
D. 201
Tìm giá trị n ∈ ℕ thỏa mãn C n + 8 n + 3 = 5 A n + 6 3
A. n = 15
B. n = 17
C. n = 6
D. n = 14
Trong Với n ∈ ℕ , n ≥ 2 và thỏa mãn 1 C 2 2 + 1 C 3 2 + 1 C 4 2 + ... + 1 C n 2 = 9 5 . Tính giá trị của biểu thức P = C n 5 + C n + 2 3 n − 4 ! .
A. 61 90
B. 59 90
C. 29 45
D. 53 92
Cho dãy số u n thỏa mãn log u 1 2 + u 2 2 + 10 - log 2 u 1 + 6 u 2 = 0 v à u n + 2 + u n = 2 u n + 1 + 1 với mọi n ∈ ℕ * . Giá trị nhỏ nhất của n để u n > 5050 bằng
A. 101
B. 102
C. 100
D. 99
Cho hàm số f n = a n + 1 + b n + 2 + c n + 3 n ∈ ℕ * với a, b, c là hằng số thỏa mãn a + b + c = 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. l i m x → + ∞ f ( n ) = - 1
B. l i m x → + ∞ f ( n ) = 1
C. l i m x → + ∞ f ( n ) = 0
D. l i m x → + ∞ f ( n ) = 2
Cho các số thực a, b, m, n sao cho 2 m + n < 0 và thỏa mãn điều kiện log 2 a 2 + b 2 + 9 = 1 + log 2 3 a + 2 b 9 − m .3 − n .3 − 4 2 m + n + ln 2 m + n + 2 2 + 1 = 81
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = a − m 2 + b − n 2
A. 2 5 − 2.
B. 2.
C. 5 − 2.
D. 2 5 .
Cho khai triển nhị thức Niuton x 2 + 2 n x n với n Î ℕ , x > 0. Biết rằng số hạng thứ 2 của khai triển bằng 98 và n thỏa mãn A n 2 + 6 C n 3 = 36 n
Trong các giá trị x sau, giá trị nào thỏa mãn?
A. x = 3.
B. x = 4 .
C. x =1.
D. x = 2 .
Hình vuông ABCD có diện tích là 36 và đoạn AB song song với trục Ox. Các đỉnh A, B, C lần lượt nằm trên các đồ thị y = log a x , y = 2 log a x , y = 3 log a x 0 < a , a ≠ 1 . Biết rằng a = 3 n , n ∈ ℕ , n ≥ 2 . Giá trị của n bằng
A. 4
B. 3
C. 5
D. 6
Cho f n = n 2 + n + 1 2 + 1 ∀ n ∈ ℕ ∗ . Đặt u n = f 1 . f 3 ... f 2 n − 1 f 2 . f 4 ... f 2 n .
Tìm số n nguyên dương nhỏ nhất sao cho u n thỏa mãn điều kiện log 2 u n + u n < − 10239 1024 .
A. n = 23
B. n = 29
C. n = 21
D. n = 33