a) 27 = 128
b) 35 = 243
c) 44 = 256
d) 55 = 3125
mik có:
a.2^7=128
b.3^5=243
c.4^4=256
d.5^5=3125
chuẩn ko cần chỉnh luôn
a) 27 = 128
b) 35 = 243
c) 44 = 256
d) 55 = 3125
mik có:
a.2^7=128
b.3^5=243
c.4^4=256
d.5^5=3125
chuẩn ko cần chỉnh luôn
tính giá trị của các lũy thừa sau : a) 2 mũ 5 b) 3 mũ 4 c) 4 mũ 3 d) 5 mũ 4
Tính giá trị các lũy thừa sau :
a) 2 mũ 5 b) 3 mũ 4 c) 4 mũ 3 d) 5 mũ 4
Bài 1. Tính giá trị các lũy thừa sau: c) 53 d) 20200 e) 43 f) 12020 Bài 2. Viết kết quả các phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: a) b) c) d) 18 12 3 :3 e) 15 15 4 .5 f) 3 3 16 :8 g) 8 4 4 .8 h) 3 2 3 .9 i) 5 2 27 . 3 . k) 4 4 12 12 24 :3 32 :16 m) 12 11 5 .7 5 .10 n) 10 10 2 .43 2 .85 Bài 3. Tính giá trị của biểu thức: 2 A 150 30: 6 2 .5; 2 B 150 30 : 6 2 .5; 2 C 150 30: 6 2 .5; 2 D 150 30 : 6 2 .5. Bài 4. Tìm số tự nhiên x biết: a) (x-6)2 = 9 b) (x-2)2 =25 3 c) 2x - 2 = 8 d) ( e) ( f) 2 (x 1) 4 g) ( h) ( i) ( k) ( m) ( n) ( Bài 5. Tìm số tự nhiên x biết: a) 2x = 32 b) 2 .4 128 x c) 2x – 15 = 17 d) 5x+1=125 e) 3.5x – 8 = 367 f) 3.2 18 30 x g) 5 2x+3 -2.52 =52 .3 h) 2.3x = 10. 312+ 8.274 i) 5x-2 - 3 2 = 24 - (68 : 66 - 6 2 ) k) m) n) Bài 6. Tính giá trị của các biểu thức sau: a) 9 12 . 19 – 3 24 . 19 b) 165 . 23 – 2 18 .5 – 8 6 . 7 c) 212. 11 – 8 4 . 6 – 163 .5 d)12 . 52 + 15 . 62 + 33 .2 .5 e) 34 . 15 + 45. 70 + 33 . 5 Bài 7. Thu gọn các biểu thức sau: a) A= 1+2+22 +23 +24 +....+299+2100 b) B= 5+53 +55 +...+597+599
Tính giá trị các biểu thức sau.
a) A = 7^ 0 + 7^ 1 + 7^ 2
b) B =(7^5 + 7^9 ).(5^4 + 5^6 ).(2^3.4-2.2^4 )
c) C =3 ^2 .[(5^2 – 3) : 11] – 2^ 4 + 2.5^3
d) D = 9 ^2 − {5^ 2 − [5^ 2 − 2(4.5 − 3^ 2 )]}
Tìm giá trị nhỏ nhất hoặc giá trị lớn nhất của:
A=|x+1|-5;B=7-|x-3|;C=3+5|2x-6|-7; D= 4-5|x+3|-7
1Tính giá trị các lũy thừa sau:
a) 2 mũ 3, 2 mũ 4, 2 mũ 5, 2 mũ 6, 2 mũ 7, 2 mũ 8, 2 mũ 9, 2 mũ 10
b) 3 mũ 2, 3 mũ 3, 3 mũ 4, 3 mũ 5
c) 4 mũ 2, 4 mũ 3, 4 mũ 4
d) 5 mũ 2, 5 mũ 3, 5 mũ 4,
e) 6 mũ 2, 6 mũ 3, 6mũ 4
1.Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa
a) 4^8 . 2^20 ; 9^12 . 27^5 . 81^4 ; 64^3 . 4^5 . 16^2
b) 25^20 . 125^4 ; x^7 . x^4 . x^3 ; 3^6 . 4^6
c) 8^4 . 2^3 . 16^2 ; 2^3 . 2^2 . 8^3 ; y . y^7
2.Tính giá trị lũy thừa sau
a) 2^2 ; 2^3 ; 2^4 ; 2^5 ; 2^6 ; 2^7 ; 2^8 ; 2^9 ; 2^10
b) 3^2 ; 3^3 ; 3^4 ; 3^5
c) 4^2 ; 4^3 ; 4^4
d) 5^2 ; 5^3 ; 5^4
3.Viết các thương sau dưới dạng lũy thừa
a) 4^9 : 4^4 ; 17^8 : 17^5 ; 2^10 : 8^2 ; 18^10 : 3^10 ; 27^5 : 81^3
b)10^6 : 100 ; 5^9 : 25^3 ; 4^10 : 64^3 ; 2^25 : 32^4 ; 18^4 : 9^4
1.viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng 1 lũy thừa
a)\(3^4\).\(3^5\).\(3^6\)
b)\(5^2\).\(5^4\).\(5^5\).\(25\)
c)\(10^8\):\(10^3\)
d)\(a^7\):\(a^2\)
2.viết các số 987;2021;abcde dưới dạng tổng các lũy thừa bằng 10
1)Viết gọn các tích sau bằng cách dùng các lũy thừa
a) 5.5.5.5.5.5 b) 6.6.6.3.2
c) 2.2.2.3.3 d) 100.10.10.10
2) Tính giá trị các lũy thừa sau:
a) 23,24,26,27,28,29,210
b) 32,33,34,35
c) 42,43,44 d) 52,53,54 e) 62,63,64