Câu 11. Tìm các chữ số x, y biết 413x2y chia hết cho 5 và 9 mà không chia hết cho 2:
A. x = 9, y = 5 B.x = 0, y = 5 C.x = 3, y = 5 D.x = 5, y = 3
Câu 12. Thực hiện phép tính 35. 68 + 68. 65. 4, kết quả là:
A.27 200 B.6800 C.6804 D.20 060
a) Thay các chữ x, y bởi các chữ số thích hợp để số 13 x 5 y ¯ chia hết cho 3 và cho 5
b) Tìm các chữ số x, y biết rằng số 56 x 3 y ¯ chia hết cho 2 và 9
a) Thay các chữ x, y bởi các chữ số thích hợp để số 13 x 5 y chia hết cho 3 và cho 5
b) Tìm các chữ số x, y biết rằng số 56 x 3 y chia hết cho 2 và 9
Bài 1. Tìm n thuộc N sao cho 1, n + 2 : hết cho n + 1 2, 2n + 7 : hết cho n + 1 3, 3n : hết cho 5 - 2n 4, 4n + 3 : hết cho 2n +6 5, 3n +1 : hết cho 11 - 2n
Bài 2. Tìm các chữ số x,y biết 1, 25x2y : hết cho 36 2, 2x85y : hết cho cả 2 , 3 , 5 3, 2x3y : hết cho cả 2 và 5 ; chia cho 9 dư 1 4, 7x5y1 : hết cho 3 và x - y = 4 5, 10xy5 : hết cho 45 6, 1xxx1 : hết cho 11 7, 52xy : hết cho 9 và 2, : cho 5 dư 4 8, 4x67y : hết cho 5 và 11 9, 1x7 + 1y5 : hết cho 9 và x - y = 6 10, 3x74y : hết cho 9 và x - y = 1 11, 20x20x20x : hết cho 7
Bài 3: CMR a, Trong 5 số tụ nhiên liên tiếp có 1 số : hết cho 5 b, ( 14n + 1) . ( 14n + 2 ) . ( 14n + 3 ) . ( 14n + 4 ) : hết cho 5 ( n thuộc N ) c, 88...8( n chữ số 8 ) - 9 + n : hết cho 9 d, 8n + 11...1( n chữ số 1 ) : hết cho 9 ( n thuộc N* ) e, 10n + 18n - 1 : hết cho 27
Bài 4. 1, Tìm các số tự nhiên chia cho 4 dư 1, còn chia cho 25 dư 3 2, Tìm các số tự nhiên chia cho 8 dư 3, còn chia cho 125 dư 12
Tìm chữ số x, y để A = 56x3y
a) Chia hết cho cả 2; 3; 5; 9.
b) Chia hết cho 3 và 5.
c) Chia hết cho 45.
d) Chia hết cho 5 nhưng chia 9 dư 1
e) Chia cho 2; 5 và 9 đều dư 1.
tìm các chữ số x ,y biét:14xy8 chia hết cho 3 và 5 ; x184 chia hết cho 5 chia 2 dư 1và chia hết cho 9
Tìm các chữ số x, y để:
a) x23y chia hết cho 5 và 3 nhưng ko chia hết cho 9
b) y24x chia hết cho 2 và 9 nhưng ko chia hết cho 5
Tìm các chữ số x, y để 3x05y chia hết cho 3 và 5 nhưng không chia hết cho 9