Cho hàm số f ( x ) = ( x + 1 ) 2 , x > 1 x 2 + 3 , x < 1 k 2 , x = 1 . Tìm k để f(x) gián đoạn tại x = 1.
A. k ≠ ± 2
B. k ≠ 2
C. k ≠ - 2
D. k ≠ ± 1
Cho hàm số f ( x ) = ( x + 1 ) 2 , x > 1 x 2 + 3 , x < 1 k 2 x = 1 . Tìm k để f(x) gián đoạn tại x= 1.
A. K ≢ ± 2
B. K ≢ 2
C. K ≢ - 2
D. K ≢ ± 1
Cho hàm số f ( x ) = ( x + 1 ) 2 , x > 1 x 2 + 3 , x < 1 k 2 , x = 1 . Tìm k để f(x) gián đoạn tại x = 1.
A. k ≠ ±2.
B. k ≠ 2.
C. k ≠ -2.
D. k ≠ ±1.
Cho hàm số f ( x ) = sin 5 x 5 x x ≠ 0 a + 2 x = 0 . Tìm a để f(x) liên tục tại x = 0.
A. 1.
B. -1.
C. -2.
D. 2.
1) cho hàm số \(f\left(x\right)=\dfrac{1}{3}x^3-2\sqrt{2}x^2+8x-1\) có đạo hàm là f'(x). Tập hợp những giá trị của x để f'(x) = 0
2) cho hàm số \(f\left(x\right)=\dfrac{3-3x+x^2}{x-1}\) giải bất phương trình f'(x) = 0
Tìm a để các hàm số f ( x ) 3 x + 1 - 2 x 2 - 1 K h i x > 1 a ( x 2 - 2 ) x - 3 K h i x ≤ 1 liên tục tại x = 1
A. 1/2
B. 1/4
C. 3/4
D. 1
Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi x → 2
f ( x ) = x 2 + a x + 2 khi x > 2 2 x 2 − x + 1 khi x ≤ 2
A. + ∞
B. − ∞
C. 1 2
D.1
Tìm a để hàm số sau liên tục tại x = 2 f ( x ) = x - x - 2 4 x + 1 - 3 x ≠ 2 a x + 1 x = 2
Tìm a để hàm số f ( x ) = x 2 + a x + 2 , x > 1 2 x 2 - x + 3 a , x ≤ 1 có giới hạn khi x → 1.
A. 2
B. 3
C. -1
D. 1