1 Mặt Trăng
2 Bóng Trăng
3 Tuần Trăng
4 Vầng Trăng
5 Ánh Trăng
1 Mặt Trăng 2 Bóng Trăng 3 Tuần Trăng 4 Vầng Trăng 5 Ánh Trăng
1 Mặt Trăng
2 Bóng Trăng
3 Tuần Trăng
4 Vầng Trăng
5 Ánh Trăng
1 Mặt Trăng 2 Bóng Trăng 3 Tuần Trăng 4 Vầng Trăng 5 Ánh Trăng
từ ghép là kiểu từ phức được tạo ra bằng cách ghép các tiếng có quan hệ với nhau về nghĩa
cho tiếng cá ,hảy tìm các tiếng khác có thể ghép với từ cá để tạo ra các từ ghép chỉ các loại cá khác nhau
[1],là đơn vị cấu tạo nên...[2].từ là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất dùng để đặt câu.Từ chỉ gồm một tiếng là...[3].Từ gồm hai hoặc nhiều tiếng là...[4]
Những từ phức được tạo ra bằng cách ghép các tiếngcó quan hệ với nhau về nghĩa được gọi là ...[5].còn những từ phức có quan hệ láy âm giữa các tiếng đươc gọi là..[6]
từ,tiếng,từ đơn,từ phức,từ láy,từ ghép.
ai bít giúp mik với.
hãy tạo những từ láy và từ ghép có nghĩa có yếu tố xanh và trắng\
các anh chị giải nhanh bài này giúp em với ạ em cảm ơn nhiều ạ
Gạch chân dưới các từ ghép tổng hợp mà có thể đảo trật tự các thành tố tạo nên từ để có từ đồng nghĩa.
quần áo, bánh kẹo, bánh trái, cười nói, anh chị, trơ trụi, lở loét, cha ông, xóm làng, đường xá,
Chỉ ra các trường hợp nghĩa của các nghĩa cấu tạo lên từ ghép, từ láy
Cần gấp, pls!!!
tìm các từ ghép có các yếu tố gốc hán trong bảng sau và giải thích ý nghĩa của các từ đó
| STT | Yếu tố | Từ ghép gốc hán |
| 1 | thủy (nước) | thủy triều,... |
| 2 | vô (không) | vô biên ,... |
| 3 | đồng (cùng) | đồng niên , ... |
| 4 | gia (thêm vào) | gia vị,.. |
| 5 | giáo (dạy bảo) | giáo dục,... |
Chỉ ra các trường hợp nghĩa của các nghĩa cấu tạo lên từ ghép, từ láy
giúp tớ với mn ơi!! Ai làm đc thì trả lời ạ, minh cảm ơn đang làm gấp!
Cho các tiếng sau: nóng, mát, xa, buồn, xanh. Với mỗi tiếng hãy tạo thành
a. Từ ghép hợp nghĩa, ghép phân nghĩa
b. Từ láy tăng nghĩa, láy giảm nghĩa
Bài 1 :
Xác định rõ 2 kiểu từ ghép đã học ( Từ ghép có nghĩa phân loại , từ ghép có nghĩa tổng hợp ) trong các từ ghép sau:
nóng bỏng , nóng ran , nóng nực , nóng giãy , lạnh buốt , lạnh ngắt , lạnh giá
Bài 2 :
Tìm các từ láy có 2 tiếng
Tìm các từ láy có 3 tiếng
Tìm các từ láy có 4 tiếng