abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại | |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden/backslid | tái phạm |
man -> men
mouse -> mice
tooth -> teeth
foot-> feet
person-> people
woman-> women
Còn bạn kia nhầm sang V rồi nhé
woman => women
man => men
mouse => mice
foot => feet
tooth => teeth
5 Danh từ đó là :
foot - feet
leaf-leaves
A child-children
A knife-knives
A goose-geese
Chúc các bạn hoc thạt giỏi nha . Nhiều điểm 10 nha.
man => men
child => children
person => people
tooth => teeth
mouse => mice