Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
not monsiuer  tuna

Nêu các động từ kèm theo danh từ tiếng anh miêu tả các hoạt động tình nguyện(tối thiểu 15 từ)

Châu Chu
18 tháng 10 2021 lúc 13:01
volunteer/ˌvɑlənˈtɪr/tình nguyện
nvolunteer/ˌvɑlənˈtɪr/tình nguyện viên
nvolunteer trip/ˌvɑlənˈtɪr/ /trɪp/chuyến đi tình nguyện
norganization/ˌɔrgənəˈzeɪʃən/tổ chức
nregion/ˈriʤən/vùng miền
nremote area/rɪˈmoʊt/ /ˈɛriə/vùng sâu vùng xa
nmountainous area/ˈmaʊntənəs/ /ˈɛriə/vùng núi
nfoundation/faʊnˈdeɪʃən/tổ chức
nmedical care/ˈmɛdəkəl/ /kɛr/chăm sóc y tế
neducation/ˌɛʤəˈkeɪʃən/học vấn
nnecessity/nəˈsɛsəti/sự cần thiết
nfacility/fəˈsɪlɪti/cơ sở vật chất
nbenefits/ˈbɛnəfɪts/lợi ích
vprovide/prəˈvaɪd/cung cấp
vinspire/ɪnˈspaɪr/

Các câu hỏi tương tự
not monsiuer  tuna
Xem chi tiết
not monsiuer  tuna
Xem chi tiết
addfx
Xem chi tiết
#Tiểu_Tỷ_Tỷ⁀ᶜᵘᵗᵉ
Xem chi tiết
YangYang
Xem chi tiết
Vampire Princess
Xem chi tiết
oops bảo long
Xem chi tiết
🍊Orangiee🍊
Xem chi tiết
Girl_2k6
Xem chi tiết