a) Đa thức thương x 2 + 3x – 1 và đa rhức dư -4.
Kiểm tra bằng cách thực hiện (3x + 1)( x 2 + 3x – 1) + (-4),
b) Đa thức thương x + 2 và đa thức dư –x + 5.
a) Đa thức thương x 2 + 3x – 1 và đa rhức dư -4.
Kiểm tra bằng cách thực hiện (3x + 1)( x 2 + 3x – 1) + (-4),
b) Đa thức thương x + 2 và đa thức dư –x + 5.
Tìm x biết:x(x+3)-x^2+9=0
Thực hiện phép chia:A=2x^2+3x-2 cho B=2x-1
Bài 1: Thực hiện phép tính:
a) 2x.(3x + 3) b) 5x.(3x2-2x + 1) c) 3x2(2x +4)
d) 5x2.(3x2 + 4x – 1) e) (x-1).(2x +3) f) (x+2).(3x-5)
Bài 2: Tìm x, biết:
a) 3x(x+1) – 3x2 = 6
b) 3x(2x+1) – (3x +1).(2x-3) = 10
Bài 1. Thực hiện các phép nhân a) 4x(3x – 1) – 2(3x + 1) – (x + 3)
b) 3x(4x – 3) – (2x – 1)(6x + 5)
c) 4x(3x2 – x) – (2x + 3)(6x2 – 3x + 1)
d) (x – 2)(x + 2)(x2 + 4)
thực hiện phép chia
a (4x^5-8x^3):(-2x^3)
b(9x^3-12x^2 + 3x ) : (-3x)
c (xy^2 + 4x^2y^3 -3x^2y^4):(-1/2x^2y^3)
d[2(x-y)^3-7(y-x)^2 - (y-x)] : (x-y)
e[(x^3 - y) ^5 -2(x-y)^4 + 3(x-y)^2] :[5(x-y)^2]
1) Rút gọn C = ( 3x- 5) ( 2x + 11 ) - (2x + 3) ( 3x + 7)
2) Thực hiện phép tính ( 2x4+ 2x3 - 7x2 -x +3) : ( 2x2 - 1)
3) Tìm x : ( x+ 4) ( x2 - 4x + 16) - x ( x- 5) (x+ 5) = 264
Dạng 4 : Phân thức đại số các phép toán trên phân thức . Bài tập 1 Thực hiện phép tính a,. 2/2x + 3x-3/2x-1 + 2x^2+1/4x^2-2x b, 5/6x^2y +7/12xy^2 + 11/18xy c,. x^3+2x/x^3+1 + 2x/x^2-x+1 + 1/x+1
I) THỰC HIỆN PHÉP TÍNH a) 2x(x^2-4y) b)3x^2(x+3y) c) -1/2x^2(x-3) d) (x+6)(2x-7)+x e) (x-5)(2x+3)+x II phân tích đa thức thành nhân tử a) 6x^2+3xy b) 8x^2-10xy c) 3x(x-1)-y(1-x) d) x^2-2xy+y^2-64 e) 2x^2+3x-5 f) 16x-5x^2-3 g) x^2-5x-6 IIITÌM X BIẾT a)2x+1=0 b) -3x-5=0 c) -6x+7=0 d)(x+6)(2x+1)=0 e)2x^2+7x+3=0 f) (2x-3)(2x+1)=0 g) 2x(x-5)-x(3+2x)=26 h) 5x(x-1)=x-1 IV TÌM GTNN,GTLN. a) tìm giá trị nhỏ nhất x^2-6x+10 2x^2-6x b) tìm giá trị lớn nhất 4x-x^2-5 4x-x^2+3
Bài 1:Thực hiện phép tính
a,(5-2x)(x+3)-4x(x+2) b,(3x+1)(x-3)-4(x+2)(x-2)
c,3(x-4)(x+3)+(x-5)(x+3) d,2x(x-4)+(3x-1)(2x-5)
Bài 2:Tìm x biết
a,5x(x+3)-(5x+2)(x+3)=7
b,(3x-1)(3x+2)-9(x+2)(x-2)=10
c,(x+1)(2x-5)+2(3-x)(x+2)=7
d,(1-3x)(x+2)+3x(x-5)=8
Thực hiện các phép tính sau: a) (x²/x²+3x)+(3/x+3)+(3/x) b) (2/x+2)+(-4/2-x)+(5x+2/4-x²) c) (1/x-y)+(3xy/y³-x³)+(x-y/x²+xy+y²) d) (3-3x/2x)+(3x-1/2x-1)+(11x-5/2x-4x²)