1/2.x2y3 – x2y3 + 3x2y2z2 – z4 – 3x2y2z2
= (1/2.x2y3 – x2y3) + (3x2y2z2 – 3x2y2z2) – z4.
(1/2 - 1)x2.y3 + (3 - 3)x2y2z2 – z4
= - 1/2.x2y3 – z4
1/2.x2y3 – x2y3 + 3x2y2z2 – z4 – 3x2y2z2
= (1/2.x2y3 – x2y3) + (3x2y2z2 – 3x2y2z2) – z4.
(1/2 - 1)x2.y3 + (3 - 3)x2y2z2 – z4
= - 1/2.x2y3 – z4
Trong mỗi câu dưới đây, hãy chọn phương án trả lời đúng:
Đa thức thu gọn của đa thức 1 / 2 x 2 y 3 - x 2 y 3 + 3 x 2 y 2 z 2 - z 4 - 3 x 2 y 2 z 2
A. - 1 / 2 x 2 y 3 - z 4 - 3 x 2 y 2 z 2
B. - 1 / 2 x 2 y 3 - z 4
C. 1 / 2 x 2 y 3 - z 4 - 6 x 2 y 2 z 2
D. 1 / 2 x 2 y 3 - z 4
Thu gọn các đơn thức và chỉ ra phần hệ số của chúng: 1/4 (x2y3)2.(-2xy)
Tính tổng của hai đa thức:
P = x5 + xy + 0,3y2 – x2y3 – 2 và Q = x2y3 + 5 – 1,3y2
Đề: Thu gọn đơn thức sau đây và tìm bậc, hệ số của đơn thức
a) M = (- 2 x3y).(- 3 x2y3)
b) N = (- 3 x2y)2.(- 5 xy3)
Tính giá trị của các đơn thức sau: - 1/2 x2y3 tại x = 1; y = -2
Tính tổng: 3x2y2z2 + x2y2z2
Tính tổng của hai đa thức:
a) M = x2y + 0,5xy3 – 7,5x3y2 + x3 và N = 3xy3 – x2y + 5,5x3y2
b) P = x5 + xy + 0,3y2 – x2y3 – 2 và Q = x2y3 + 5 – 1,3y2
Tìm a,b biết đơn thức 1 / 2 x a y b + 1 đồng dạng với đơn thức - x 2 y 3 là:
A. a = 3,b = 2
B. a = 2,b = 1
C. a = 2,b = 3
D. a = 1,b = 2
Giá trị của biểu thức x 2 y 3 + x y tại x = 1,y = 1/2 là:
A. 1 4
B. 5 8
C. - 5 8
D. 3 4