tobe
+) s+ am/í/are +...
-) s+ am/is/are + not+...
?)am/is/are +s+...
đt thường
+)s+v(s/es)
-)s+do/does + not +V
?) do/does + s + V?
Ta có những thông tin sau về thì HTĐ (present simple)`:`
`-` Khái niệm `:`
`+` Dùng để chỉ lịch trình, thời gian biểu, lịch tình tàu xe,...
`+` Dùng để diễn tả 1 sở thích
`+` Diễn tả 1 sự thật hiển nhiên, chân lý không bao giờ thay đổi
`+` Diễn tả 1 hành động thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại
`-` Công thức `:`
(+) `S``+``V``+``O``+`...
(-) `S``+` don't/doesn't`+``V``+``O``+`...
(?) Do/Does`+``S``+``V``+``O``+`...`?`
`-` Dấu hiệu nhận biết `:`
`+` Các trạng từ chỉ tần suất như `:` always, usually, often, sometimes, rarely,...
`+` Every`+` week/month/year/..
`+` Once/Twice/Three times/...`+` a week/month/year/..
`-` VD`:`
`+` I always get up at 6 o'clock
Tôi luôn luôn thức dậy vào lúc 6 giờ
`+` She goes to the gym twice a week
Cô ấy đi đến phòng tập gym 2 lần 1 tuần