10. A (look out: tìm kiếm) - 11. C - 12. A (look alike: nhìn giống nhau)
13. B (xem thường) 14. C (chăm sóc) 15. A (mong chờ) 16. C (điều tra)
17. A (đọc lướt) 18. D 19. D 20. A 21. D
em nhé!
Đúng 2
Bình luận (1)