Câu 4. Tập nghiệm của phương trình: x(x+ 1) 0 là: A. S {0}. B. S {0;1}. C. S {–1}. D. S {0; –1}.Câu 5. Phương trình nào sau đây có 1 nghiệm:A. x2 – 3x 0. B. (x + 2)(x2 + 1) 0. C. x (x – 1) 0. D. 2x + 1 1 + 2x.Câu 6. Phương trình 2x – 3 1 tương đương với phương trình nào: A. x2 – x 0. B. x2 – 1 0. C. . D. .Câu 7. là nghiệm của phương trình:...
Đọc tiếp
Câu 4. Tập nghiệm của phương trình: x(x+ 1) = 0 là:
A. S = {0}. B. S = {0;1}. C. S = {–1}. D. S = {0; –1}.
Câu 5. Phương trình nào sau đây có 1 nghiệm:
A. x2 – 3x = 0. B. (x + 2)(x2 + 1) = 0.
C. x (x – 1) = 0. D. 2x + 1 = 1 + 2x.
Câu 6. Phương trình 2x – 3 = 1 tương đương với phương trình nào:
A. x2 – x = 0. B. x2 – 1 = 0.
C.
. D.
.
Câu 7.
là nghiệm của phương trình:
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 8. Phương trình
có tập nghiệm S là :
A.
. B. S = {- 4}. C. S = {4;-4}. D. S = {4}.
Câu 9. Ở hình 2, x = ?
A. 9cm. B. 6cm. C. 1cm. D. 3cm.
![](file:///C:/Users/Admin/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image020.gif)
Câu 10. Cho
ABC có AD là đường phân giác (D
BC), biết
và CD = 15cm. Độ dài đoạn BD là:
A. 5cm. B. 10cm. C. 30cm. D. 45cm.
![](file:///C:/Users/Admin/AppData/Local/Temp/msohtmlclip1/01/clip_image028.gif)
Câu 11.
theo tỉ số k thì
~
theo tỉ số
A. – k. B. k2. C.
. D. – k2.
Câu 12.
theo tỉ số là 2 thì tỉ số diện tích của
và
là:
A. 2. B. 4. C. 1/2. D. 1/4.