3/ were having
4/ checks
9/ is going to faint
1.open, close
3.were having, striks
5.don't finish
6.play
8.do you do, go to start
9.is going to faint
1. opens -> open closes -> close
3. was having -> will have striked -> striks
3/ were having
4/ checks
9/ is going to faint
1.open, close
3.were having, striks
5.don't finish
6.play
8.do you do, go to start
9.is going to faint
1. opens -> open closes -> close
3. was having -> will have striked -> striks
Sửa lại từ sai trong câu sau:
-what time it is?
tìm từ sai và sửa lại trong câu quan are in bed
câu tiếng anh lớp 5 trả lời sai rùi sửa lại câu 3 thay từ "my" thành từ "his"
Let 's going out for walk
Câu trên có gì sai hãy sửa lại
In đậm từ sai trong câu sau và sửa lại cho đúng
My brother work in a factory
sửa lại những câu sai
ĐẦY ĐỦ NHA
tìm lỗi sai trong câu sau và hãy sửa lại
I alway get up early.
Mỗi câu có một lỗi sai em hãy ghi lại lỗi sai đó và sửa lại cho đúng.
1. We are going to visit Huong pagoda. It sounds nine.
………………………………………………………………….
2. Miss Chi does English exercise in the classroom now.
………………………………………………………………….
3. How often did you go cycling?
………………………………………………………………….
4. You should brush your teeth before meals.
………………………………………………………………….
5. You shouldn’t eat too much candies.
………………………………………………………………….
Cứu mk với mn ới !!!!
Tìm lỗi sai ở câu này và sửa lại ạ : you need some meats and fish for dinner, nhờ mn giúp e với ạ