Stress 8
Ex 1 : Choose the word whose stress is different from the rest
( chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại )
(con đánh trọng âm như câu 1, dịch từng từ rồi cho đáp án)
1 .A. ‘antivirus B. ‘bracelet C. ‘button D. e’vent
chống virus vòng đeo tay nút bấm sự kiện
1. D
2. A. comedy B. generation C. comfortable D. comic
3. A. cultural B. yourself C. project D. drama
4. A. mountain B. movies C. harmful D. activity
5. A. leisure B. music C. origami D. listen
6. A. melody B. novel C. personal D. information
7. A. instrument B. video C. poetry D. reality
8. A. relaxing B. satisfied C. skateboard D. socialize
9. A. software B. sticker C. stranger D. technology
10. A. update B. Internet C. virtual D. window
2. A. `comedy B. gene`ration C. `comfortable D. `comic
hài kịch thế hệ dễ chịu hài hước
3. A. `cultural B. your`self C. `project D. `drama
thuộc văn hóa chính bạn dự án kịch
4. A. `mountain B. `movies C. `harmful D. ac`tivity
núi bộ phim có hãi hoạt động
5. A. `leisure B. `music C. ori`gami D.` listen
tgian rảnh rỗ âm nhạc con hạc nghe
6. A. `melody B. `novel C. `personal D. infor`mation
làn điệu cuốn tiểu thuyết riêng tư thông tin
7. A. `instrument B. `video C. `poetry D. re`ality
dụng cụ video thơ thực tế
8. A. re`laxing B. `satisfied C.` skateboard D. `socialize
thư giản hài lòng trượt ván xã hội hóa
9. A. `software B. `sticker C. `stranger D. tech`nology
phần mềm hình dán ng lạ công nghệ
10. A. up`date B. `Internet C. `virtual D. `window
cập nhật ảo cửa sổ