bạn học thầy Thiệu à
bạn học thầy Thiệu à
Bài 1 : So sánh ( Trình bày các bước giải )
a) 6399 và 2663
b) 22004 và 5891
Bài 2 : Tìm chữ số tận cùng ( Trình bày các bước giải )
a) 4311
b) 1716
c) 23 18
d) 910
e) 71000
g) 6199
a)2x.4=128
b)x17=x
c)(x-6)lũy thừa 3=(x-6)lũy thừa 2
d)(7x-11)lũy thừa 3=2 lũy thừa 5.5 lũy thừa 2+200
2/So sánh
a)3 lũy thừa 2 và 2 lũy thừa 4
b)3 lũy thừa 2+4 luỹ thừa 2 và(3+4)luỹ thừa 2
c)13-9 và (13-9) luỹ thừa 2
d)a luỹ thừa 2+b luỹ thừa 2 và(a+b) luỹ thừa 2
so sánh lũy thừa với lũy thừa:
a)199^20 và 2003^15
b)3^99 và 11^21
so sánh
a) A = 20 + 21 + 22 + 23 + … + 22022 Và B = 22023 - 1.
b) A = 2021.2023 và B = 20222.
1.So sánh các lũy thừa sau:
a, 27^81 và 81^27
b, 5^60 và 7^40
c, 99^50 và 11^102
d, 12^34567 và 34567^12
So sánh hai lũy thừa sau : A)8^28 và 15^21,B)5^91 và 11^59,C)33^19 và 15^23
bài 1 so sánh A và B biết : a) A=20+21+22+ 23+......+22010
b) B=22011-1
1,SO SÁNH CÁC LŨY THỪA SAU:
a.3 MŨ 500 VÀ 7 MŨ 300
b.202 MŨ 303 VÀ 303 MŨ 202
c.3 MŨ 21 VÀ 2 MŨ 31
So sánh lũy thừa:
a;7^14 và3^21
b;4^21 và 64^7
c;31^11 và 17^14