so sánh 17^4 và 31^11
so sánh
31^60 và 17^74
So sánh 31 mũ 17 và 9 mũ 29
so sánh
31^5 và 17^7
So sánh (-17)14 và 3111
So sánh: 3111 và 1714
So sánh: 3111và 1714
so sánh
-17 / 23 và -25 / 31
So sánh các số hữu tỉ
97/98 và 2018/2019
-25/26 và -18/31
-9/11 và -13/12