So Sánh 2^92 và 5^35
so sánh các số hữu tỷ sau
1) -263/316 và -82/111
2) 547/216 và 546/215
3) -265/317 và -83/11
4) -33/131 và 53/-217
5) 327/215 và 691/428
So sánh các só hữu tĩ sau
a, 215/216 và 104/103
b, -25/7 và -4
c, 5/-3 và -15 / 9
So sánh các số hữu tỉ sau: x = − 2 1 5 v à y = 110 − 50
So sánh 17/30 và 51/92
So sánh
A) -1/25 và 1/1225
B) 215/216 và 104/103
C) -788/789 và -789/788
So sánh bằng cách nhanh nhất:
a, 2003/-2004 và -2005/2003
b, 13/-92 và -29/202
So sánh các số hữu tỉ bằng cách nhanh nhất
1, \(\frac{215}{216}\)và \(\frac{104}{103}\)
2, \(-\frac{13}{27}\)và \(\frac{13131313}{27272727}\)
1 so sánh \(\dfrac{1}{2^{300}}\) và \(\dfrac{1}{300^{200}}\)
\(\dfrac{1}{5^{199}}\) và\(\dfrac{1}{3^{300}}\)
2 so sánh
5\(^{20}\)và 3\(^{34}\)
(-5)\(^{39}\)và -2\(^{91}\)