Số Bảy mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi lăm được viết là:
A.76245
B. 7645
C. 760245
D. 706245
“ Năm trăm mười lăm” viết là:
A. 115
B. 155
C. 515
viết các số sau
a. muoi lăm nghìn : .................
b. bảy trăm năm mươi : ...................
c.bốn triệu : ............................
d. một nghìn bốn trăm linh năm : ...........................
A. Bốn mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm.
B. Bốn mươi năm nghìn bảy trăm linh năm.
C. Bốn mươi lăm nghìn bảy trăm linh lăm.
Viết số: Bảy mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi lăm
Viết các số
Bảy mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi lăm
Số gồm năm mươi sáu triệu, ba trăm linh bảy nghìn, bốn trăm mười hai viết là:
A. 56307412
B. 563007412
C. 560307412
D. 5637412
Viết vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) Số gồm ba nghìn, bốn trăm, năm chục, sáu đơn vị viết là ......
b) Số gồm ba nghìn, bốn trăm, năm chục viết là ..........
c) Số 3400 đọc là .................
d) Số 10 000 đọc là ..... hay ............
Số : Hai nghìn sáu trăm sáu lăm được viết là
A. 265
B. 20665
C. 26605
D. 2665