Số bốn trăm mười lăm được viết là
A . 4105
B . 400105
C . 415
D . 4015
viết các số sau
a. muoi lăm nghìn : .................
b. bảy trăm năm mươi : ...................
c.bốn triệu : ............................
d. một nghìn bốn trăm linh năm : ...........................
Viết các số sau:
a. Chín trăm linh hai :…..,…..
Sáu trăm năm mươi lăm:……,…….
b. Viết các số vào chỗ chấm (....) cho thích hơp:
753 = .........+ 50 + 3 9 gấp lên 8 lần, rồi bớt 37 thì được : ........
Viết tiếp vào chỗ trống:
a, Viết số: 23050, Đọc số: ……………………………………………………
b, Viết số: …….., Đọc số: Ba mươi tám nghìn không trăm linh năm
c, Viết số: 12447, Đọc số: …………………………………………………….
d, Viết số: ……..., Đọc số: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
Số 555 đọc là năm trăm lăm mươi lăm.
A. Đúng
B. Sai
Viết các số:
a) Năm mươi bảy nghì chín trăm bốn mươi hai: ............
b) Hai mươi nghìn một trăm linh bốn: .............
c) Tám mươi nghìn tám trăm năm mươi: .............
d) Bảy mươi lăm nghìn chín trăm: ............
e) Mười hai nghìn không trăm linh sáu: .............
Số gồm năm mươi sáu triệu, ba trăm linh bảy nghìn, bốn trăm mười hai viết là:
A. 56307412
B. 563007412
C. 560307412
D. 5637412
Số “Năm mươi sáu nghìn hai trăm mười tám” được viết là:
A. 56281
B. 56288
C. 56218
D. 56118