Số 25 601 được đọc là "hai mươi lăm nghìn sáu trăm linh một"
Đáp án C
Số 25 601 được đọc là "hai mươi lăm nghìn sáu trăm linh một"
Đáp án C
Số 304 265 017 đọc là:
A. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
B. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn mười bảy
C. Ba mươi bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
D. Ba mươi bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
a,Ba trăm sáu mươi lăm nghìn tám trăm mười bảy
b,Mười sáu triệu năm trăm ba mươi nghìn bốn trăm sáu mươi tư
c,Một trăm linh năm triệu không trăm bảy mươi hai nghìn không trăm linh chín
Đọc số sau: 325600608
A. Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu mươi nghìn sáu trăm linh tám.
B. Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu trăm nghìn sáu trăm linh tám.
C. Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu nghìn sáu trăm linh tám.
D. Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu trăm nghìn sáu trăm tám mươi.
Viết các số sau:
a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm
b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu
c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba
d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai
Viết các số sau:
a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm
b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu
c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba
d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai
Viết các số:
a) Ba trăm sáu mươi lăm nghìn tám trăm bốn mươi bảy.
b) Mười sau triệu năm trăm ba mươi nghìn bốn trăm sau mươi tư.
c) Một trăm linh năm triệu không trăm bảy mươi hai nghìn không trăm linh chín.
Viết các số:
a) Ba trăm sáu mươi lăm nghìn tám trăm bốn mươi bảy.
b) Mười sau triệu năm trăm ba mươi nghìn bốn trăm sau mươi tư.
c) Một trăm linh năm triệu không trăm bảy mươi hai nghìn không trăm linh chín.
Viết các số sau:
a) Sáu trăm mười ba triệu.
b) Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn.
c) Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba.
d) Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
e) Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.
Viết vào ô trống theo mẫu:
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | ||
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai |
Viết các số sau:
Sáu trăm mười ba triệu.
Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn.
Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba.
Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.