sắp xếp từ thành câu:
to / music / listen / Let's / . /
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
sắp xếp từ thành câu
does / How many / Mai / classes / today / have / ?
Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa : dcaonet ,rgammep , cleycer , lebbu , negery , lghtighi
at / the library / english / of / books / in / the black / are / those
sắp xếp các từ
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh :
should/stay/late/up/you /not .
sắp xếp từ thành câu: will/ driverless cars/ run faster/ in the future
c.ơn đã giúp
sắp xếp từ thành câu: are/ the student/ doing/ in the classroomt/ now/ a projec
sắp xếp và thêm từ để hoàn thành câu sau:The Eiffel Tower/ is/visited/ landmark/world
Sắp xếp các từ sau thành từ tiếng anh có nghĩa về bảo vệ môi trường:
gllalie gunniht