sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn theo 18 đời vua hùng

[kể tên nhé]

阮草~๖ۣۜDαɾƙ
18 tháng 4 2019 lúc 20:05

Kinh Dương Vương

Hùng Hiền vương

Hùng Lân vương 

Hùng Việp vương 

Hùng Hi vương 

Hùng Huy vương 

Hùng Chiêu vương 

Hùng Vĩ vương 

Hùng Định vương 

Hùng Hi vương

Hùng Trinh vương 

Hùng Vũ vương 

Hùng Việt vương 

Hùng Anh vương 

Hùng Triêu vương 

Hùng Tạo vương 

Hùng Nghị vương 

Hùng Duệ vương 

Serein
18 tháng 4 2019 lúc 20:07
Kinh Dương Vương: 2879 - 2794 TCN (số năm trị vì là ước đoán).Hùng Hiền vương: 2793 - 2525 TCN. HHùng Lân vương : 2524 - 2253 TCNHùng Việp vương: 2252 - 1913 TCNHùng Hi vương : 1912 - 1713 TCNHùng Huy vương : 1712 - 1632 TCNHùng Chiêu vương : 1631 - 1432 TCNHùng Vĩ vương : 1431 - 1332 TCNHùng Định vương : 1331 - 1252 TCNHùng Hi vương : 1251 - 1162 TCNHùng Trinh vương : 1161 - 1055 TCNHùng Vũ vương : 1054 - 969 TCNHùng Việt vương : 968 - 854 TCNHùng Anh vương: 853 - 755 TCNHùng Triêu vương : 754 - 661 TCNHùng Tạo vương : 660 - 569 TCNHùng Nghị vương : 568 - 409 TCNHùng Duệ vương : 408 - 258 TCN

_Hok tốt_

Fire Sky
18 tháng 4 2019 lúc 20:47

Kinh Dương Vương

Hùng Hiền Vương

Hùng Lân Vương

Hùng Việp Vương

Hùng Hi Vương

Hùng Huy Vương

Hùng Chiêu Vương

Hùng Vĩ Vương

Hùng Định Vương

Hùng Hi Vương

Hùng Trinh Vương

Hùng Vũ Vương

Hùng Kiệt Vương

Hùng Anh Vương

Hùng Triêu Vương

Hùng Tạo Vương

Hùng Nghị Vương

Hùng Duệ Vương

Bùi Anh Thư
16 tháng 3 2022 lúc 21:44

1. Kinh Dương Vương(涇陽王): 2879 - 2794 TCN (số năm trị vì là ước đoán). Huý là Lộc Tục (祿續).

2. Hùng Hiền Vương(雄賢王), còn được gọi là Lạc Long Quân (駱龍君 hoặc 雒龍君 hoặc 貉龍君): 2793 - 2525 TCN. Huý là Sùng Lãm (崇纜).

3. Hùng Lân Vương (雄麟王): 2524 - 2253 TCN.

4. Hùng Việp Vương (雄曄王): 2252 - 1913 TCN.

5. Hùng Hi Vương (雄犧王): 1912 - 1713 TCN (phần bên trái chữ "Hi" 犧 là bộ "ngưu" 牛).

6. Hùng Huy Vương (雄暉王): 1712 - 1632 TCN.

7. Hùng Chiêu Vương (雄昭王): 1631 - 1432 TCN.

8. Hùng Vĩ Vương (雄暐王): 1431 - 1332 TCN.

9. Hùng Định Vương (雄定王): 1331 - 1252 TCN.

10. Hùng Hi Vương (雄曦王): 1251 - 1162 TCN (phần bên trái chữ "Hi" 犧 là bộ "nhật" 日).

11. Hùng Trinh Vương (雄楨王): 1161 - 1055 TCN.

12. Hùng Vũ Vương (雄武王): 1054 - 969 TCN.

13. Hùng Việt Vương (雄越王): 968 - 854 TCN.

14. Hùng Anh Vương (雄英王): 853 - 755 TCN.

15. Hùng Triêu Vương (雄朝王): 754 - 661 TCN.

16. Hùng Tạo Vương (雄造王): 660 - 569 TCN.

17. Hùng Nghị Vương (雄毅王): 568 - 409 TCN.

18. Hùng Duệ Vương (雄睿王): 408 - 258 TCN.

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Quỳnh Anh
Xem chi tiết
mimi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
alibaba taianh2k7
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
hot gire
Xem chi tiết
✎﹏Phương Kaytlyn༻꧂
Xem chi tiết