Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
it/ day/ What/ today/ is/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
father/ my/ is/ brother/ than/ taller/ my/.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
taller/ I’m/ sister/ than/ my
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ My/ Japan/ from/ teacher.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Taking/ is/ hobby/ photographs/ my.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
very/ can/ brother/ high/ My/ jump.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
holiday/ preparing/ I’m/ summer/ for/ my
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
slim/ brother/ my/ is/ tall/ and/.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
5 people/ There/ are/ in my/ family/.