Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
e/n/t/f/i/d/e/f
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ thích hợp
Citerpac
Teacasmls
sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:
1.NULEC 6.DISANOITETN
2.GOPADA 7.EIAD
3.ILALYNF 8.TAICLED
4.GNIRB 9.CAONITVA
5.MARACE 10.NAPL
Hãy sắp xếp những chữ cái cho dưới đây thành từ có nghĩa và điền vào chỗ trống.
Câu 4
TEACASMLS
sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa : zegrifen
giúp mik vs cần gấp...
Hoàn thành các câu sau bằng cách sắp xếp lại các chữ cái trong ngoặc và điền vào chỗ trống.
Each school has its own system of ________. (ipineclsid)
Sắp xếp chữ cái thành từ đúng:
1. oldc
2. cheheada
3. achethoot
4. ufl
5.tomsymp
6. tomsymp
(Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ chỉ đồ vật trong lớp)
1.sarere.
2.đem
3.enp
4.darob
5.tasew satebk
Giúp mình nhé !! Mình hơi gấp.......
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa
1.malani
2.olaffub
3.nemnonrivet
5.tarc
5.onitllopu
6.cyercle
7.tewas
8.ergand
9.madage
10.loac