Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
trung

put the pronunciation of TH in the corect column

1. thirsty 

2.throw

3. theme

4.there 

5. breathe

6. fifth

7. tooth

8. warmth 

9. then

10. bath

11. this

12. those

13. breath

14. them

15. their

16. birthday

17. mouthful

18. although

19. worth

20. everything

21. rhythm

22. healthy

23. nothing

24.theater

25. through 

26. both

27. mother

28. thanks

29. than

30. feather

trung
5 tháng 2 2023 lúc 14:29

sos

Mai Anh Kiệt
5 tháng 2 2023 lúc 14:38

loading...  

HT.Phong (9A5)
5 tháng 2 2023 lúc 14:56

1.Thirsty → ˈTHərstē

2. Throw →  THrō

3. Theme → THēm

4. There → T͟Her

5. Breathe → brēT͟H

6. Fifth → fi(f)TH

7. Tooth → to͞oTH

8. Warmth → wôrmTH

9. Then → T͟Hen

10. Bath → baTH

11. This → T͟His

12. Breath → breTH

13. Their → T͟Her

14. Birthday → ˈbərTHˌdā 

15. Mouthful → ˈmouTHˌfo͝ol

16. Although → ôlˈT͟Hō

17. Worth → wərTH

18. Everything → ˈevrēˌTHiNG

19. Rhythm → ˈriT͟Həm

20. Healthy → ˈhelTHē 

21. Nothing → ˈnəTHiNG

22. Theater → ˈTHēədər

23. Through → THro͞o

24. Both → bōTH

25. Than → T͟Han

 


Các câu hỏi tương tự
Manjiro_sano
Xem chi tiết
Học ngu lắm
Xem chi tiết
Hải Lê Thanh
Xem chi tiết
ngân hà đoàn
Xem chi tiết
linh từ
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Hà 6C-
Xem chi tiết
Nguyễn Khánh Linh
Xem chi tiết
Vương Hằng
Xem chi tiết
Võ lê Khả Ái
Xem chi tiết
Lê Vũ Thái Hà
Xem chi tiết