Silic đioxit (SiO2) tan chậm trong dung dịch kiềm đặc, nóng ; tan dễ trong dung dịch kiềm nóng chảy tạo thành silicat. Silic đioxit thuộc loại oxit nào dưới đây?
A. Oxit lưỡng tính.
B. Oxit axit
C. Oxit không tạo muối (trung tính).
D. Oxit bazơ
Silic đioxit (SiO2) tan chậm trong dung dịch kiềm đặc, nóng ; tan dễ trong dung dịch kiềm nóng chảy tạo thành silicat. Silic đioxit thuộc loại oxit nào dưới đây?
A. Oxit bazơ
B. Oxit axit
C. Oxit lưỡng tính
D. Oxit không tạo muối (trung tính)
Silic đioxit (SiO2) tan chậm trong dung dịch kiềm đặc, nóng ; tan dễ trong dung dịch kiềm nóng chảy tạo thành silicat. Silic đioxit thuộc loại oxit nào dưới đây ?
A. Oxit bazơ.
B. Oxit axit.
C. Oxit lưỡng tính.
D. Oxit không tạo muối (trung tính).
Silic đioxit (SiO2) tan chậm trong dung dịch kiềm đặc, nóng ; tan dễ trong dung dịch kiềm nóng chảy tạo thành silicat. Silic đioxit thuộc loại oxit nào dưới đây ?
A. Oxit lưỡng tính.
B. Oxit axit
C. Oxit không tạo muối (trung tính).
D. Oxit bazơ
Silic đioxit (SiO2) tan chậm trong dung dịch kiềm đặc, nóng ; tan dễ trong dung dịch kiềm nóng chảy tạo thành silicat. Silic đioxit thuộc loại oxit nào dưới đây?
A. Oxit bazơ
B. Oxit axit
C. Oxit lưỡng tính
D. Oxit không tạo muối (trung tính)
Silic đioxit không tan được trong dung dịch nào sau đây
A. dd NaOH đặc, nóng.
B. dd HF.
C. dd HCl.
D. Na2CO3 nóng chảy
Silic đioxit không tan được trong dung dịch nào sau đây
A. dd NaOH đặc, nóng
B. dd HF
C. dd HCl
D. Na2CO3 nóng chảy
Silic đioxit không tan được trong dung dịch nào sau đây ?
A. dd HF
B. dd NaOH đặc, nóng
C. Na2CO3 nóng chảy
D. dd HCl
Silic đioxit không tan được trong dung dịch nào sau đây?
A. dd NaOH đặc nóng
B. dd HF
C. dd HCl
D. Na2CO3 nóng chảy
Silic đioxit không tan được trong dung dịch nào sau đây ?
A. dd HF
B. dd NaOH đặc, nóng
C. Na2CO3 nóng chảy
D. dd HCl