(a + 1)(a3 - 1) - (a - 1)(a3 + 1)
= (a + 1)(a - 1)(a2 + a + 1) - (a - 1)(a + 1)(a2 - a + 1)
= (a2 - 1)(a2 + a + 1) - (a2 - 1)(a2 - a + 1)
= (a2 - 1)(a2 + a + 1 - a2 + a - 1)
= 2a(a2 - 1)
(a + 1)(a3 - 1) - (a - 1)(a3 + 1)
= (a + 1)(a - 1)(a2 + a + 1) - (a - 1)(a + 1)(a2 - a + 1)
= (a2 - 1)(a2 + a + 1) - (a2 - 1)(a2 - a + 1)
= (a2 - 1)(a2 + a + 1 - a2 + a - 1)
= 2a(a2 - 1)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 27 x 3 - 54 x 2 y + 36 xy 2 - 8 y 3 ; b) x 3 - 1 + 5 x 2 -5+3x - 3;
c) a 5 +a 4 +a 3 +a 2 +a + 1.
phân tích đa thức thành nhân tử a(b3-c3)+b(c3-a3)+c(a3-b3)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) M = ( a + b + c ) 3 - a 3 - b 3 - c 3 ;
b) N = a 3 + b 3 + c 3 - 3abc.
Phân tích đa thức thành nhân tử a3(c−b2)+b3(a−c2)+c3(b−a2)+abc(abc−1)
Phân tích thành nhân tử :
a. (a + b)(a2 - b2) + (b - c)(b2 - c2) + (c + a)(c2 - a2)
b. a3 (b - c) + b3(c - a) + c3 (a - b)
c. a3 (c - b2) + b3 (a -c3) + c3 (b - a2) + abc(abc - 1)
d.a ( b + c )2 ( b - c ) + b ( c + a )2 (c - a ) + c ( a + b )2 (a - b )
e. a ( b + c )3 + b ( c - a )3 + c ( a - b )3
f. a2 b2 ( a - b ) + b2 c2 ( b - c ) + c2 a2( c - a )
g. a ( b2 + c2) + b ( c2 + a2 ) + c ( a2 + b2) - 2abc - a3 - b3 - c3
h. a4 ( b - c ) + b4 ( c - a ) + c4 ( a - b )
phân tích đa thức sau thành nhân tử
a) x2-4y2-x-+2y
b) x2-y2-4y-4
c) 9x2-y2-2yz-z2
d) a3x-ab+b-x
e) 36-a2+2ab-b2
g) a3+3a3+3a3+1-b3
Bài 1 : phân tích đa thức thành nhân tử.
3x2 + 2x – 1
x3 + 6x2 + 11x + 6
x4 + 2x2 – 3
ab + ac +b2 + 2bc + c2
a3 – b3 + c3 + 3abc
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp xét giá trị riêng: A= (a+b+c)3-a3-b3-c3
Phân tích thành nhân tử: a 3 – a 2 x – ay + xy