c ) x2 +4x+4-y2
<=>(x+2)2-y2
<=>(x+2-y)(x+2+y)
d) \(5x-5y+ax-ay=5\left(x-y\right)+a\left(x-y\right)=\left(x-y\right)\left(5+a\right)\)
c ) x2 +4x+4-y2
<=>(x+2)2-y2
<=>(x+2-y)(x+2+y)
d) \(5x-5y+ax-ay=5\left(x-y\right)+a\left(x-y\right)=\left(x-y\right)\left(5+a\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) \(5x-y+ax-ay\)
b) \(a^3-a^2x-ay+xy\)
c) \(4x^2-y^2+4x+1\)
d) \(x^4+2x^3+x^2\)
e) \(5x^2-10xy+5y^2-5z^2\)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x 4 + 1 - 2 x 2 ; b) x 2 - y 2 - 5y + 5x;
c) y 2 - 4 x 2 +4x - 1; d) x3 ( 2 + x ) 2 - ( x + 2 ) 2 + 1 - x 3 .
phân tích đa thức thành nhân tử
a) x2- x- y2- y
b) x2- 2xy- y2-z2
c) 5x- 5y+ 4x- ay
d) 3x3- x2-21x+ 7
e) x3- 4x2- 8x- 8
f) x3- 5x2- 5x+ 1
g) x2y- xz+ z- y
h) x4- x3+ x2- 1
i) x4- x2+ 10x- 25
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a/ x( 3- x) – x + 3 b/ 3x2 – 5x – 3xy + 5y c/ x2 – xy – 10x + 10y
d/ 2xy+ x2 + y2 - 16 e/ x2 – y2 – 4x – 4y f/ 9 – 4x2 + 4xy – y2
g/ y3 – 2xy2 + x2y h/ x3 – 3x2 – 4x + 12 i/ x( x- y) + x2 – y2
Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a/ x^2 - x - y^2 - y / e/ 4x^2 - y^2 +4x +1
b/ x^2 - 2xy +y^2 -z^2 / f/ x^3 - x + y^3 - y
c/ 5x- 5y +ax+ ay Giúp mình với ạ
d/ a^3 - a^2. x - ay + xy
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 3 x 2 - 3 x y – 5 x + 5 y
b) x 2 + 4 x – 45
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) x 2 + x y − 5 x − 5 y
b) 25 − x 2 − y 2 − 2 x y
c) x 4 + x 3 + 2 x 2 + x + 1
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) a4+a3+a2+a
b) 3xy2+5y-3xy+(-5x)
c) xy-z+y-xz
d) x2-bx+ax-ab
Phân tích đa thức thành nhân tử
1. x^2-x-y^2-y
2. x^2-2xy+y^2-z^2
3. 5x-5y+ax-ay
4. a^3-a^2x-ay+xy
5. 4x^2-y^2+4x+1
6. x^3-x+y^3-y