1) Phân tích đa thức thành nhân tử ( = cách nhẩm nghiệm và hệ số bất định)
a) x^4+6x^3+11x^2+6x+1
b)x^4+7x^3+14x^2+14x+4
c)x^4-1ox^3-15x^2+20x+4
2)phân tích đa thức thành nhân tử( = cách hệ số bất định)
a) x^4-8x^3+11x^2+8x+12
b) x^4+x^2+1
c)x^4+4
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a,5x - 5xy + 7y - 7x ;
b,x + 2xy + x + 2y ;
c,x - 6x - 9y + 9 ;
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 16x2+24x+9
b) -36a2b2+12ab-1
c) (3-7x)2-2(3-7x)(x-2)2+4-4x+x2
d) 81-(25x2-10x+1)
e) 16x4-1
f) x3-125
g) 27x3-8
h) x2-6x-1
i) x4+3x2+4
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a, x^4+6x^3+7x^2-6x+1
b, x^4-7x^3+14x^2-7x+1
c, (x+1)^4+(x^2+x+1)^2
d, x^4+y^4+(x+y)^4
e, 12x^2-11x-36
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a,5x2 - 5xy + 7y - 7x ;
b,x2 + 2xy + x + 2y ;
c,x2 - 6x - 9y2 + 9 ;
Phân tích đa thức đa thức thành nhân tử
x^4+6x^3+11x^2+6x+1
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a)6x^2y
b)x^2(x-y)+4(y-x)
c)x^3+2x^2y+xy^2-4x
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) \(2x^2-6x\)
b) \(x^2-y^2+2x+1\)