(x-1)^2 = (x-1)
(x-1)^2: (x-1) = 1
x-1 = 1
x= 2
\(\left(x-1\right)^2=\left(x-1\right)\)
\(x1=1\)
\(x2=2\)
(x-1)^2 = (x-1)
(x-1)^2: (x-1) = 1
x-1 = 1
x= 2
\(\left(x-1\right)^2=\left(x-1\right)\)
\(x1=1\)
\(x2=2\)
Phân tích đa thức thành đa nhân tử :
\(3x\left(x-1\right)-4x\left(x-1\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử :
\(\left(x-1\right)\left(x+5\right)\left(x^2+4x+5\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử
\(2\left(x^2-6x+1\right)^2+5\left(x^2-6x+1\right)\left(x^2+1\right)+2\left(x^2+1\right)^2\)
Phân tích đa thức thành nhân tử: \(2\left(x^2+x+1\right)^2-\left(2x+1\right)^2-\left(x^2+2x\right)^2\)
phân tích đa thức thành nhân tử
a , \(\left(x-3\right)^2-\left(4x+5\right)^2-9\left(x+1\right)^2-6\left(x-3\right)\left(x+1\right)\)
phân tích đa thức thành nhân tử \(x^2\cdot\left(x+4\right)^2-\left(x+4\right)^2-\left(x^2-1\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử: \(x^2\left(x^4-1\right)\left(x^2+2\right)+1\)
Phân tích đa thức thành nhân tử : \(x^2\left(x^4-1\right)\left(x^2+2\right)+1\)
phân tích đa thức thành nhân tử\(\left(1+x^2\right)^2-4x\left(1-x^2\right)\)